Mark the letter A,B,C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Jim's decided to buy a phonograph even though they are now redundant
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là C
redundant: thừa, dư
unnecessary: không cần thiết
Các từ còn lại: old-fashioned: lỗi mốt; reproduced: được sản xuất lại; expensive: đắ
Chọn đáp án B
Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa
Giải thích:
Đáp án B:
couterfeit = fake: giả
Các đáp án khác:
Genuine: thật
Cheap: rẻ
Unattractive: không thu hút
Dịch nghĩa: Anh ta quyết định không mua chiếc đồng hồ dởm và chờ đến khi anh có nhiều tiền hơn.
Đáp án là B.
fake : giả = counterfeit
Nghĩa các từ còn lại: genuine: thật; cheap: rẻ; unattractive: không thu hút
Đáp án B
Giải thích: compulsory (adj): bắt buộc ≈ required
Các đáp án còn lại:
A. depended: phụ thuộc
C. divided: bị chia ra
D. paid: được trả
Dịch nghĩa: Đồng phục trường là bắt buộc ở hầu hết các trường học ở Việt Nam.
Chọn đáp án B
Giải thích: compulsory (adj): bắt buộc ≈ required
Các đáp án còn lại:
A. depended: phụ thuộc
C. divided: bị chia ra
D. paid: được trả
Dịch nghĩa: Đồng phục trường là bắt buộc ở hầu hết các trường học ở Việt Nam
Đáp án là C. meaningful : ý nghĩa = important: quan trọng
Nghĩa các từ còn lại: sad: buồn; sorrowful: buồn; unimportant: không quan trọng
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
Be careful: Cẩn thận
Look on: chứng kiến Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm
Look out: coi chừng, cẩn thận Look after: chăm sóc
=> Be careful = Look out
Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.
Chọn C
Đáp án C
Giải thích: (to) reflect: phản chiếu, phản ánh lại ≈ (to) show: thể hiện, tỏ rõ
Các đáp án còn lại:
A. (to) point: chỉ ra
B. (to) explain: giải thích
C. (to) get: đạt được
Dịch nghĩa: Hệ thống giáo dục là một tấm gương phản chiếu nền văn hoá
Đáp án là C.
Redundant: dư thừa
old-fashioned: lỗi thời
reproduced: được tái sản xuất
unnecessary: không cần thiết
expensive: đắt tiền
=> redundant = unnecessary
Câu này dịch như sau: Anh ấy đã quyết định mua một cái máy hát mặc dù bây giờ chúng thừa thải