Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
You have to _____ your revision tonight. Or it’s too late.'
A. get over
B. give out
C. give away
D. get through
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
- get going/ moving = start to go or move: bắt đầu đi/ chuyển động
Ex: We’d better get moving or we’ll be late.
Đáp án C.
- get going/ moving = start to go or move: bắt đầu đi/chuyển động
Ex: We'd better get moving or we'll be late.
Đáp án A
By all means: Cứ tự nhiên đi
All in all: tóm lại
At all cost: bằng bất kỳ giá nào
On the whole = In general: nói chung
Câu này dịch như sau: Bạn cứ tự nhiên ở lại qua đêm nếu quá khó để về nhà
Đáp án là B
At all costs = by any means: bằng bất cứ giá nào
By all means = without fail: nhất định là
On the whole = in general: nhìn chung
Câu này dịch như sau: Bắng mọi cách cô ấy sẽ ở lại qua đêm nếu quá khó để về nhà
Đáp án C
Kiến tức: Thì của động từ
By + trạng từ thời gian => dùng thì TLHT hoặc QKHT
Câu này dịch như sau: A: “Tại sao chúng ta không đi xem phim nhỉ?”
B: “Đã quá trễ bây giờ bộ phim đã bắt đầu rồi.”
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn C.
Đáp án C.
Xét 4 đáp án ta có:
A. however: tuy nhiên
B. consequently: do đó
C. otherwise: nếu không thì
D. nevertheless: tuy nhiên
Đáp án C phù hợp về nghĩa nhất.
Dịch: Anh phải hành động ngay lập tức; nếu không, nó sẽ là quá muộn.
Đáp án A.
Tạm dịch: Bạn sẽ phải hủy kỳ nghỉ của bạn nếu như bạn quá ốm để có thể đi du lịch.
A. call off sth: hủy, quyết định không làm một việc gì đó nữa.
Ex: The meeting was called off because of the rain: Cuộc gặp mặt bị hủy bởi vì trời mưa.
Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa.
B. cut down on: giảm lượng sử dụng.
Ex: My doctor wants me to cut down on sugar.
C. back off: rút lui, thôi không chỉ trích, đe dọa, làm ai khó chịu nữa.
Ex: As the riot police approached, the crowd backed off: Khi cảnh sát chống bạo động tiếp cận, đám đông lùi lại.
The press have agreed to back off and leave the couple alone.
D. put aside (v): tạm gác lại, tạm quên, bỏ qua, để dành
Ex: They decided to put aside their differences.
Can we put that question aside for now, and come back to it later?
We put some money aside every month for our retirement
Đáp án D
Get through: làm xong, hoàn thành công việc