Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
In ______most countries, it is compulsory for children to receive primary education.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Kiến thức về mạo từ
Tạm dịch: Ở hầu hết các quốc gia, việc trẻ học tiểu học là bắt buộc.
- In most countries: ở hầu hết các quốc gia => không dùng mạo từ trước "most" khi nó mang nghĩa là "hầu hết".
- Dùng mạo từ “the” trước "most” trong so sánh nhất.
Ví dụ: He is the most handsome man I have ever met
Đáp án B
Cấu trúc: to be (is/ am/ are) + PP (bị động thì hiện tại đơn)
Know => Known (PP)
Đáp án B (Ở nước Mỹ, giai đoạn đầu tiên của giáo dục bắt buộc được biết đến như là giáo dục tiểu học)
Chọn B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
compulsory (adj): bắt buộc
A. free of charge: miễn phí
B. required (adj): đòi hỏi, yêu cầu phải có
C. neccessary (adj): cần thiến
D. optional (adj): tùy ý, không bắt buộc
=> compulsory = required
Tạm dịch: Giáo dục tiểu học ở Hoa Kỳ là bắt buộc
Chọn đáp án D
Ta xét nghĩa các phương án:
A. far-sighted (a): tầm nhìn xa rộng; viễn thị
B. far-fetched (a): không thực tế, không thuyết phục
C. far-reaching (a): có ảnh hưởng sâu rộng
D. far-flung (a): xa xôi, xa tít, phân bố trải rộng
Dựa vào nghĩa ta chọn đáp án đúng là D.
Tạm dịch: Các chương trình tình nguyện mục đích là để mang giáo dục đến với trẻ em ở những vùng xa xôi.
Đáp án C.
A. To present sb with sth/ To present sth to sb: tặng thứ gì cho ai (một cách trang trọng trong buổi lễ)
Ex: The sword was presented by the family to the museum: Thanh gươm đã được gia đình tặng cho bảo tàng.
B. To assist sb in/ with sth/ To assist sb to do sth: giúp đỡ ai về việc gì
Ex: Two men are assisting the police with their enquiries: Hai người đàn ông đang giúp đỡ cảnh sát với các yêu cầu của họ
C. To provide sb with sth/ To provide sth for/ to sb: cung cấp thứ gì cho ai
D. to offer sth to sb/ to offer sb sth: mời ai thứ gì
Ex: I gratefully took the cup of coffee she offered me: Tôi bằng sự biết ơn cầm lấy ly cà phê mà cô ấy đã mời tôi. Chọn C vì phù hợp về nghĩa nhất.
Đáp án D
- Whose: thay thế cho tính từ sở hữu trong mệnh đề quan hệ (whose + N)
- Which: thay thế cho chủ ngữ/ tân ngữ chỉ vật trong mệnh đề quan hệ
- When: thay thế cho trạng ngữ chỉ thời gian trong mệnh đề quan hệ
- Whom: thay thế cho tân ngữ chỉ người trong mệnh đề quan hệ
Trong câu này, “whom” thay thế cho “a famous person”; làm tân ngữ
ð Đáp án D (Với tư cách là một người nổi tiếng được bọn trẻ ngưỡng mộ, rất quan trọng đối với cô ấy trong việc hành động có trách nhiệm.)
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D
Kiến thức về mạo từ
Tạm dịch: Ở hầu hết các quốc gia, việc trẻ học tiểu học là bắt buộc.
- In most countries: ở hầu hết các quốc gia => không dùng mạo từ trước "most" khi nó mang nghĩa là "hầu hết".
- Dùng mạo từ “the” trước "most” trong so sánh nhất.
Ví dụ: He is the most handsome man I have ever met