Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
The.....referee the coin to decide which team would kick the ball first.
A. caught
B. threw
C. cast
D. tossed
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn B
A. go(v): đi
B. move(v): di chuyển
C. dive(v): lặn
D. jump(v): nhảy
Dịch câu: Bơi lội nghệ thuật là một môn thể thao bao gồm một nhóm vận động viên bơi lội di chuyển theo đội hình dưới nước theo nhạc.
Chọn A
AA. punishment: phạt. trừng phạt
B. foul: phạm lỗi
C. opposition: đối lập, vị trí đối lập
D. spot: điểm
Dịch câu: Một cú đá để trừng phạt trong các trận bóng đá được gọi là đá penalty hoặc đá phạt.
Đáp án A.
punishment: phạt. trừng phạt
foul: phạm lỗi
opposition: đối lập, vị trí đối lập
spot: điểm
Dịch nghĩa: Một cú đá để trừng phạt trong các trận bóng đá được gọi là đá penalty hoặc đá phạt.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Chọn B
forget + V-ing: nhớ một việc đã xảy ra trong quá khứ
Dạng bị động: forget + V-ing/V3
forget + to V: nhớ một việc đáng lẽ phải làm nhưng chưa làm
Tạm dịch: Jane sẽ không bao giờ quên việc được nhận giải nhất trong một cuộc thi danh giá như vậy.
Chọn B
Theo sau “encourage” có 2 dang:
- Trường hợp 1: “Encourage + O + to V-inf”
- Trường hợp 2: “Encourage + V-ing”
Cả 2 trường hợp trên đều có nghĩa như nhau là “Khuyến khích, động viên làm việc gì”. Tuy nhiên, khi đằng sau “encourage” có tân ngữ, ta chia động từ ở dạng “to V-inf”. Còn khi sau nó không có tân ngữ, ta chia trực tiếp ở dạng “V-ing’.
Dịch câu: Giáo viên rất khuyến khích việc tham gia vào đội bóng đá.
Đáp án D
Tạm dịch: đứa trẻ bị bắt gặp đang ________ bị bắt phải đứng ở góc lớp.
Ta thấy đứa trẻ bị phạt nên nó phải làm một hành động gì đó sai trái.
- behave (v) = to do things in a way that people think is correct or polite: cư xử tốt >< misbehave (v): cư xử không tốt
Ex: Any child caught misbehaving was made to stand at the front of the class.
Cấu trúc: Catch somebody doing sth: bắt gặp ai đó làm gì (trong trường hợp họ không muốn bị phát hiện).
Ex: I caught him reading my private letters.
= He was caught reading my private letters.
Đáp án C
The team captain blamed the referee for their loss in the last game.
Câu gốc: Đội trưởng đội bóng phát biểu: “Chúng tôi thua trận chung kết bởi vì trọng tài”
A. Đội trưởng đội bóng từ chối để nói cho trọng tài về việc thua cuộc của họ trong trận chung kết
B. Đội trưởng đội bóng thừa nhận với trọng tài rằng họ đã thua trận chung kết
C. Cấu trúc blame SB for ST: đổi lỗi cho ai về việc gì. Đội trường đội bóng đổ lỗi cho trọng tài về việc thua cuộc của họ trong trận chung kết
D. Đội trưởng đội bóng nói rằng nếu không có trọng tài, họ đã có thể để thua trong trận chung kết
Đáp án D
toss the coin: tung đồng xu