Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
We all working with you. You are so dynamic.
A. believe
B. judge
C. think
D. appreciate
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là A. On the second thought = on reflection: Suy nghĩa kỹ
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án C.
Cấu trúc should have + PP: lẽ ra nên làm điều gì nhưng đã không làm
Đáp án là B
Cấu trúc: It‟s (high/ about) time + S + Ved/ V2
Cụm từ: make up sb‟s mind = decide [ quyết định]
Câu này dịch như sau: Đã đến lúc bạn quyết định về việc bạn sẽ làm gì với cuộc sống của chính bạn
Đáp án A.
Tạm dịch: Tôi cho rằng những nhận xét đó là thiển cận.
A. short-sighted (adj): thiển cận, cận thị
B. far-sighted (adj): biết nhìn xa trông rộng, viễn thị
C. single-minded (adj): chuyên tâm, có một mục đích duy nhất
D. single-handed (adj): một tay (không có ai giúp)
Kiến thức cần nhớ |
with (all due) respect: người bản ngữ thường nói câu này trước khi thể hiện ý kiến không đồng tình/ trái ngược để tỏ ra lịch sự. |
Kiến thức kiểm tra: Giới từ
tobe jealous of sb: ghen tị với với
jealous = envious (adj): ghen tị
Tạm dịch: Tại sao lúc nào bạn cũng ghen tị với người khác vậy?
Chọn B
Đáp án D
Giải thích: Cấu trúc
Appreciate + V-ing = đánh giá cao khi làm việc gì
Dịch nghĩa: Chúng tôi đều đánh giá cao khi làm việc cùng bạn. Bạn rất là năng động.
A. believe (v) = tin tưởng
B. judge (v) = đánh giá, phán xét
C. think (v) = suy nghĩ