Mr Brown has kindly agreed to spare us some of his ______ time to answer our questions
A. valuable
B. worthy
C. costly
D. beneficial
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. valuable (a): quý giá B. worthy (a): đáng
C. costly (a): đắt đỏ D. beneficial (a): có ích
Tạm dịch: Ông Brown đã rất tốt bụng khi đồng ý dành cho chúng ta một phần trong quỹ thời gian quý giá của mình để trả lời những câu hỏi.
Đáp án A
valuable: quý giá
worthy: đáng (nỗ lực cố gắng)
costly: đắt đỏ, chỉ giá cả
benificial: lợi ích, có lợi
A
A. Valuable: có giá trị
B. Worthy: đáng giá
C. Costly: đắt
D. Beneficial: có ích , có lợi
ð Đáp án A ( vì cách kết hợp từ: valuable time- thời gian quý báu)
Tạm dịch: Ông Brown đã đồng ý dành cho chúng tôi một số thời gian quý báu của mình để trả lời các câu hỏi của chúng tôi.
Đáp án là D. mean: keo kiệt >< generous: hào phóng
Nghĩa các từ còn lại: hospitable: hiếu khách; kind: tốt bụng; honest: thật thà
Chọn D
Cấu trúc So…that: quá .......đến nỗi
S + V + so + many/few + plural / countable noun + that + S + V
Dịch câu: Ông Brown có nhiều bệnh nhân đến nỗi ông ấy luôn bận rộn.
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
Ở đây trước danh từ “exercise” cần một tính từ.
Physics (n): môn vật lý
Physical (adj): thuộc về vật chất/ cơ thể
Sửa: Physics => Physical
Tạm dịch: Tập thể dục thể chất và tinh thần đã được nhận thấy là có lợi cho bộ não của chúng ta, nhưng các nhà khoa học còn thấy rằng nó cũng có thể cải thiện khả năng học tập của con cái của chúng ta.
Chọn D
Đáp án B.
Câu gốc: Ông Brown nói với tôi: “Hãy tận dụng triệt để thời gian của bạn. Bạn sẽ không có cơ hội như vậy lần nữa đâu.”
Đây là câu khuyên nhủ nên chọn B là phù hợp vì có động từ advise.
- make sure of sth/sb: tận dụng, lợi dụng
Ex: We could make better use of our resources.
You should make use of your contacts.
Đáp án B.
Câu gốc: Ông Brown nói với tôi: "Hãy tận dụng triệt để thời gian của bạn. Bạn sẽ không có cơ hội như vậy lần nữa đâu."
Đây là câu khuyên nhủ nên chọn B là phù hợp vì có động từ advise.
- make use of sth/sb: tận dụng, lợi dụng
Ex: We could make better use of our resources.
You should make use of your contacts.
Đáp án D
Dịch nghĩa: Ông Brown nói với tôi: “Hãy tận dụng thời gian của bạn. Bạn sẽ không có được cơ hội như vậy lần nữa đâu.”
= D. Ông Brown khuyên tôi nên tận dụng thời gian của mình vì tôi sẽ không có cơ hội như vậy lần nữa.
(to) advise someone to do something: khuyên ai nên làm gì
Các đáp án còn lại:
A. Ông Brown để tôi tận dụng thời gian của mình, biết rằng tôi sẽ không có cơ hội như vậy một lần nữa.
B. Ông Brown yêu cầu tôi tận dụng thời gian của mình, nói rằng tôi sẽ không có cơ hội như vậy một lần nữa.
C. Ông Brown đã cho tôi cơ hội như vậy để tôi có thể tận dụng thời gian của mình.
A. → ... thời gian quí báu của anh ấy...