No one knew precisely what would happen to a human being in space.
A. casually
B. flexibly
C. wrongly
D. informally
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích: precisely: đúng, chính xác
A. sai
B. thông thường
C. linh hoạt
D. thân mật, thân tình
Dịch nghĩa: Không ai biết chính xác những gì sẽ xảy ra với con người trong vũ trụ
Chọn đáp án A
Giải thích: precisely: đúng, chính xác
A. sai
B. thông thường
C. linh hoạt
D. thân mật, thân tình
Dịch nghĩa: Không ai biết chính xác những gì sẽ xảy ra với con người trong vũ trụ.
Chọn C
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
precisely (adv): chính xác
A. casually (adv): tình cờ, ngẫu nhiên
B. flexibly (adv): linh hoạt
C. wrongly (adv): sai trái
D. informally (adv): thân mật, thân tình
=> precisely >< wrongly
Tạm dịch: Không ai biết chính xác điều gì sẽ xảy ra với con người trong vũ trụ
Đáp án là C.
“exactly”: một cách chính xác
Trái nghĩa là “wrongly”: một cách sai sót, không đúng
Bài 1:Điền giới từ.
1.Your friend is always complaining.about...her job.
2.If there was a technical failure, Gagarin might never get..back...to the Earth.
3.Courses like shoemaking or glass engraving provide people....with.practical skills they can do with their hands.
4.I'm not familiar...with..his name, but his face seems familiar..with...me.
5.We were very grateful...to..our friends for all of their assistance.
6.No one knew precisely what would happen..to...a human being in space.
7.How would the mind deal..with...the psychological tension?
8.Her parents are very pleased..with...her French.
9.I'm bit short...of..money.Can you lend me some?
10.I was delighted...with..the present you gave me.
11.She was sad because he was very rude..to...her.
12.Fred is capable..of...doing better work than he is doing at present.
Wild animals (and wild plants) and the wild places where they live are seriously threatened almost everywhere. One species has become extinct in each year of this century. But many hundreds are now in danger. Lack of attention would lead to the rapid advance of the process of extinction.
Already many kinds of wild animals have been so reduced in number that their role in the ecosystem is forgotten. Animals like the great apes, the whales, seals etc. thought to be in danger of extinction.
But even more important, perhaps than individual kinds of animals and plants, whole habitats are in danger of vanishing: marshes are being drained, and the world forests, especially tropical forests are being cut down to satisfy man’s needs of timber and paper.
What would our world be like if all the wild animals and wild plants vanished? - Would our life still exist then?
1. What would happen to the human beings if the wild life vanished?
A. Many species would quickly become extinct.
B. The human life would be seriously threatened.
C. Species would go on dying out.
D. Tropical forests would be cut down.
2. What is more important than individual kinds of animals and plants?
A. the vanishing of whole habitats. B. the extinction of many species.
D. man’s need of timber and paper. C. the rapid advance of the process of extinction.
3. What does the writer caution us against?
A. cutting down the tropical forests. B. hunting wild animals.
C. draining marshes. D. destroying our environment.
4. What would happen if we cut down forests?
Cutting down forests would cause ……………..
A. the changes of temperature. B. the flood
C. both A and B are correct. D. none are correct.
5. “To threaten” in the passage means …………..
A. to pollute B. to give fear to C. to vanish D. to poison
ĐÁP ÁN A
Kiến thức về giới từ
(be) conducted by...: được tiến hành bởi
Tạm dịch:
"That was the task that faced 14 volunteers when they started out on a bed-rest experiment being conducted (32)_____the European Space Agency?”
(Đó là nhiệm vụ mà 14 tình nguyện viên phải đối mặt khi họ bắt đầu thực hiện một thí nghiệm ngủ do Cơ quan Vũ trụ châu Âu tiến hành)
Kiến thức về từ vựng
A. reckon (v): đoán B. realize (v): nhận ra
C. regard (v): quan tâm D. remark (v): chú ý
Tạm dịch:
"That's even tougher than it sounds, especially when you (34)_____that no visitors were permitted." (Đó thậm chí còn khó khăn hơn những gì xảy ra, đặc biệt khi bạn nhận ra rằng không có vị khách nào được vào thăm.)
ĐÁP ÁN B
Đáp án B
CHỦ ĐỀ VOLUNTEER WORK
Kiến thức về từ vựng
A. enable (v): có khả năng B. allow (v): cho phép
C. grant (v): bằng lòng, ban cho D. approve (v): tán thành
Tạm dịch:
" Could you stand the boredom and the frustration of not being (31)_____to get up?"
(Bạn có thể chịu được sự nhàm chán và buồn bực khi không được cho phép ngồi dậy?)
Đáp án C
precisely (a) một cách chính xác >< wrongly (a) sai