Unless you get your information from a credible website, you should doubt the veracity of the facts until you have confirmed them else where
A. inexactness
B. falsehoodness
C. unaccuracy
D. unfairness
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
veracity (n): tính chính xác, tính xác thực
accuracy (n): sự đúng đắn, sự chính xác truthfulness (n): tính đúng đắn, tính đúng sự thực
inexactness (n): sự không chính xác unfairness (n): sự bất công
=> veracity >< inexactness
Tạm dịch: Trừ khi bạn nhận được thông tin của bạn từ một trang web đáng tin cậy, bạn nên nghi ngờ tính xác thực của các sự kiện cho đến khi bạn đã xác nhận chúng ở nơi khác.
Chọn C
A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
veracity (n): tính chân thực, xác thực
inexactness (n): tính không chính xác
falsehoodness (n): sự giả dối
unaccuracy (n): không đúng, sai
unfairness (n): sự bất công
=> veracity >< inexactness
Tạm dịch: Trừ khi bạn nhận được thông tin từ một trang web đáng tin cậy, bạn nên nghi ngờ tính xác thực của các sự kiện cho đến khi bạn đã xác nhận chúng ở nơi khác.
Đáp án:A
Đáp án D
Thông tin: If smoke is present in the cabin, you should keep your head low and cover your face with napkins, towels, or clothing.
Dịch nghĩa: Nếu có khói trong khoang ngồi, bạn nên cúi đầu thấp và phủ mặt bằng khăn giấy, khăn tắm, hoặc quần áo.
Có khói trong khoang ngồi chính là khi có hỏa hoạn trên máy bay. Do đó, phương án D. keep their heads low = giữ đầu cúi thấp; là phương án chính xác nhất.
A. wear a safety belt = đeo dây an toàn.
B. don't smoke in or near a plane = không hút thuốc trong hoặc gần một chiếc máy bay.
C. read airline safety statistics = đọc các thống kê an toàn hàng không.
Đáp án C
Thông tin: Before take-off you should locate the nearest exit and an alterative exit
Dịch nghĩa: Trước khi cất cánh, bạn nên xác định vị trí lối ra gần nhất và một lối ra dự phòng.
Như vậy có thể suy ra rằng hành khách nên xác định được hai lối ra gần vị trí họ ngồi nhất.
Phương án C. The two closest to the passenger's seat = hai cái gần với chỗ ngồi của hành khách nhất; là phương án chính xác nhất.
A. The ones with counted rows of seats between them = cái mà có những hàng ghế được đếm giữa chúng.
“count the rows of seats between you and the exits to so that you can find them in the dark if necessary” = đếm số hàng ghế giữa bạn và lối ra để bạn có thể tìm thấy chúng trong bóng tối nếu cần thiết.
Việc đếm hàng ghế là sau khi đã xác định được 2 lối ra gần nhất.
B. The ones that can be found in the dark = cái mà có thể được tìm thấy trong bóng tối.
“count the rows of seats between you and the exits to so that you can find them in the dark if necessary” = đếm số hàng ghế giữa bạn và lối ra để bạn có thể tìm thấy chúng trong bóng tối nếu cần thiết.
Cái có thể được tìm thấy trong bóng tối chính là chỉ 2 cái gần hành khách nhất, sau đó mới đếm số hàng ghế đề phòng bóng tối.
D. The nearest one = cái gần nhất.
Phương án này đúng nhưng chưa đủ so với thông tin trong bài.
Đáp án A
Giải thích: Câu chủ đề của bài “But passengers can increase their chances of survival by learning and following certain tips.” = Nhưng hành khách có thể gia tăng cơ hội sống sót của họ bằng cách học và làm theo một số mẹo nhất định.
Sau đó cả bài đọc trình bày về các mẹo để giúp hành khách an toàn hơn khi đi máy bay.
Phương án A. Guidelines for increasing aircraft passenger survival = Những hướng dẫn cho việc tăng khả năng sống sót của hành khách đi máy bay; là phương án chính xác nhất.
B. Airline industry accident statistics = các số liệu thống kê tai nạn ngành hàng không.
Đây chỉ là thông tin chung được đưa ra để dẫn vào chủ đề bài viết chứ không phải nội dung chính của bài.
C. Procedures for evacuating aircraft = Phương pháp sơ tán khỏi máy bay.
Đây chỉ là một trong những hướng dẫn được đưa ra để tăng khả năng sống sót của hành khách chứ không phải nội dung chính của bài.
D. Safety instructions in air travel = Các hướng dẫn an toàn khi đi chuyển bằng đường hàng không.
Lắng nghe các hướng dẫn an toàn trên máy bay chỉ là một trong những hướng dẫn được đưa ra để tăng khả năng sống sót của hành khách chứ không phải nội dung chính của bài
Đáp án D
Giải thích: Tất cả các phương án khác đều được tác giả khuyên làm trong bài, chỉ có phương án D. carry personal belongings in an emergency là không được khuyến khích.
A. locate the nearest exit = định vị lối ra gần nhất.
“Before take-off you should locate the nearest exit and an alterative exit”. = Trước khi cất cánh, bạn nên xác định vị trí lối ra gần nhất và một lối ra dự phòng.
B. ask questions about safety = hỏi các câu hỏi về an toàn.
“Experts say that you should read and listen to safety instructions before take-off and ask questions if you have uncertainties.” = Các chuyên gia nói rằng bạn nên đọc và nghe hướng dẫn an toàn trước khi cất cánh và đặt câu hỏi nếu bạn còn chưa chắc chắn.
C. fasten their seat belts before takeoff = thắt chặt dây đeo an toàn trước khi cất cánh
“You should fasten your seat belt low on your hips and as tightly as possible”. = Bạn nên thắt chặt dây đeo an toàn thấp trên hông và càng chặt càng tốt.
D. carry personal belongings in an emergency = mang theo tài sản cá nhân trong trường hợp khẩn cấp.
“To evacuate as quickly as possible, follow crew commands and do not take personal belongings with you” = để sơ tán nhanh nhất có thể, làm theo những mệnh lệnh của phi hành đoàn và đừng mang theo tài sản cá nhân với bạn.
Đáp án B
Giải thích: wreckage (n) = sự đổ nát
Damage (n) = sự phá hoại
Dịch nghĩa: When you get to the ground, you should move away from them as quickly as possible, and never smoke near the wreckage = Khi bạn đặt chân lên mặt đất, bạn nên chạy ra xa khỏi chúng càng nhanh càng tốt, và không bao giờ hút thuốc gần nơi đổ nát.
A. material (n) = nguyên liệu
C. prosperity (n) = sự thịnh vượng
D. wreck (n) = sự chìm, đắm tàu; sự phá sản; sự sụp đổ; tàn tích, xác tàu
Đáp án D
Giải thích: inflated (v) = phồng lên
Expanded (v) = mở rộng ra (về kích thước)
Dịch nghĩa: Do not jump on escape slides before they are inflated = Đừng nhảy trên dù thoát hiểm trước khi chúng được làm phồng lên.
A. extended (v) = gia tăng, kéo dài, mở rộng
B. assembled (v) = lắp ráp, tập hợp
C. lifted (v) = tăng lên, nâng lên
Đáp án D
Giải thích: Đoạn cuối cùng của bài đọc hướng dẫn an toàn đến đoạn khi hành khách ra khỏi máy bay (When you get to the ground, you should move away from them as quickly as possible, and never smoke near the wreckage), do đó đoạn tiếp theo sẽ hướng dẫn khi hành khách đã rời khỏi máy bay rồi.
Phương án D. How to proceed once you are away from the aircraft = Làm thế nào để tiếp tục một khi bạn đã xa khỏi chiếc máy bay; là phương án chính xác nhất.
A. How to recover your luggage = Làm thế nào để lấy lại hành lý.
B. Where to go to continue your trip = Tiếp tục chuyến đi ở đâu.
C. When to return to the aircraft = Khi nào thì trở về chiếc máy bay.
Đáp án C
Giải thích: veracity (n) tính xác thực
Inexactness (n) không chính xác
Falsehoodness (n) sự dối lừa
Unaccuracy (n) sự không xác thực
unfairness (n) không công bằng