Golf wear has become a very lucrative business for both the manufacturers and golf stars.
A. unprofitable
B. impoverished
C. inexpensive
D. unfavorable
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
lucrative (a): sinh lợi
unprofitable (a): không sinh lợi, không có lời
impoverished (a): nghèo khổ
inexpensive (a): rẻ
unfavorable (a): không thuận lợi
=> lucrative >< unprofitable
Tạm dịch: Quần áo golf đã trở thành một ngành kinh doanh sinh lợi cho cả các nhà sản xuất và các ngôi sao golf.
Đáp án:A
Đáp án A
Giải thích: lucrative (béo bở, lợi nhuận cao)
unprofitable: không lợi nhuận
Impoverished: nghèo khó
inexpensive: không đắt
unfavorable: không thuận lợi