Choose the option which has the CLOSEST meaning to the underlined.
My hard-working students expected a good fortune to come in addition to their intelligence.
A. thoughtful
B. diligent
C. courteous
D. bright
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
- Hard-working ~ Diligent /'dilidʒənt/ (adj): chăm chỉ
- Thoughtful /θɔ:tfəl/ (adj): có suy nghĩ, thận trọng; trầm tư
- Courteous /'kɔ:tiəs/ (adj): lịch sự
- Bright /brait/ (adj): sáng sủa; thông minh
Câu gốc: Everyone expected her to win the tournament, but she didn’t. Mọi người đều mong đợi cố ấy giành chiến thắng trong giải đấu, nhưng cô ấy đã không làm được.
Đáp án là D. Contrary to everyone’s expectation, she lost the tournament. (Trái ngược với sự mong đợi của mọi người, cô đã đánh mất giải đấu)
Đáp án C
A. clever (thông minh)
B. practical (thưc tế)
C. studious (chăm chỉ)
D. helpful (hay giúp người khác)
Dịch: Chị gái tớ là một sinh viên rất chăm chỉ. Môn nào chị ấy cũng học cực kỳ chăm luôn.
Đáp án C
A. clever (thông minh) B. practical (thưc tế)
C. studious (chăm chỉ) D. helpful (hay giúp người khác)
Dịch: Chị gái tớ là một sinh viên rất chăm chỉ. Môn nào chị ấy cũng học cực kỳ chăm luôn.
Đáp án là B.
not start laughing = keep a straight face: tự kiềm chế để giữ bộ mặt bình thản, không cười.
Câu gốc: Their chances of success are small.( Cơ hội thành công của họ là nhỏ. )
Đáp án là D. It's not very likely that they will succeed. ( Không đời nào họ sẽ thành công. )
Cấu trúc: It’s ( not) likely...: chỉ khả năng sự việc/ hành động có thể ( hoặc không thể) xảy ra
Chọn đáp án A
‘would you like to V’ là mẫu câu mời mọc lịch sự, tương tự khi chuyển sang câu gián tiếp sẽ tương ứng với mẫu câu ‘invite sbd to do smt’-mời ai làm gì
“Cậu có muốn tới dự bữa tiệc sinh nhật tớ không Sarha?”- Frederic hỏi
=A. Frederic mời Sarha tới dự bữa tiệc sinh nhật
Các đáp án còn lại không hợp nghĩa:
B. Frederic hỏi liệu Sarha có thể tới dự bữa tiệc sinh nhật của anh ấy không
C. Frederic hỏi Sarha liệu cô ấy có thích bữa tiệc sinh nhật hay là không
D. Frederic nhắc nhở Sarha về bữa tiệc sinh nhật sắp tới
Đáp án: D
Giải thích: Outgoing: cởi mở ~open
Dịch: Từ nào đồng nghĩa với từ “outgoing”?
Đáp án B
Hard-working = diligent: chăm chỉ