Loại muối khoáng nào dưới đây có nhiều trong sữa, trứng và rau xanh ?
A. Lưu huỳnh
B. Natri
C. Kẽm
D. Canxi
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
\(a.Zn+H_2SO_4\rightarrow ZnSO_4+H_2\\ b.Zn+2AgNO_3\rightarrow Zn\left(NO_3\right)_2+2Ag\\ c.2Na+S\xrightarrow[]{t^0}Na_2S\\ d.Ca+Cl_2\xrightarrow[]{t^0}CaCl_2\\ e.MgO+2HNO_3\rightarrow Mg\left(NO_3\right)_2+H_2O\\ f.Fe+2HCl\rightarrow FeCl_2+H_2\\ g.CuO+2HCl\rightarrow CuCl_2+H_2O\\ h.2Al+3H_2SO_4\rightarrow Al_2\left(SO_4\right)_3+3H_2\\ i.Cl+2NaOH\rightarrow NaCl+NaClO+H_2O\\ k.MgO_2+4HCl_{đặc}\xrightarrow[nhẹ]{đun}MgCl_2+Cl_2+2H_2O\)
a) Axit sunfuric + kẽm oxit → Kẽm sunfat + Nước
H2SO4 + ZnO → ZnSO4 + H2O
b) Natri hiđroxit + lưu huỳnh trioxit → Natri sunfat + Nước
2NaOH + SO3 → Na2SO4 + H2O
c) Nước + lưu huỳnh đioxit → Axit sunfurơ
H2O + SO2 → H2SO3
d) Nước + canxi oxit → Canxi hiđroxit
H2O + CaO → Ca(OH)2
e) Canxi oxit + cacbon đioxit→ Canxi cacbonat
CaO + CO2 → CaCO3
a) H2SO4 + ZnO → ZnSO4 + H2O
b) 2NaOH + SO3 → Na2SO4 + H2O
c) H2O + SO2 → H2SO3
d) H2O + CaO → Ca(OH)2
e) CaO + CO2 → CaCO3
Công thức hóa học của những muối:
CuCl2, ZnSO4, Fe2(SO4)3, Mg(HCO3)2, Ca3(PO4)2, Na2HPO4; NaH2PO4.
Đáp án : D.