Viết (theo mẫu):
Năm mươi: 20 ;
Năm mươi tư: … ; | Năm mươi tám: … |
Năm mươi mốt: … ; | Năm mươi lăm: … ; |
Năm mươi chín: … | Năm mươi hai: … ; |
Năm mươi sáu: … ; | Năm mươi ba: … ; |
Năm mươi bảy: … |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Lời giải chi tiết:
Hai mươi: 20 | 60: sáu mươi |
Chín mươi: 90 | 40: bốn mươi |
Bảy mươi: 70 | 80: tám mươi |
Lời giải chi tiết:
Mười bảy : 17
Ba mươi hai : 32
Một : 1
Năm mươi : 50
Sáu mươi mốt : 61
Viết số |
Đọc số |
355 |
Ba trăm năm mươi lăm |
402 |
Bốn trăm linh hai |
678 |
Sáu trăm bảy mươi tám |
250 |
Hai trăm năm mươi |
999 |
Chín trăm chín mươi chín |
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Chín mươi hai nghìn năm trăm hai mươi ba | 92 523 | 9 chục nghìn, 2 nghìn, 5 trăm, 2 chục, 3 đơn vị. |
Năm mươi nghìn tám trăm bốn mươi tám | 50 848 | 5 chục nghìn, 8 trăm, 4 chục, 8 đơn vị |
Mười sáu nghìn ba trăm hai mươi năm | 16 325 | 1 chục nghìn, 6 nghìn, 3 trăm, 2 chục, 5 đơn vị |
Bảy mươi năm nghìn không trăm linh hai | 75 002 | 7 chục nghìn, 5 nghìn, 0 trăm, 0 chục, 2 đơn vị |
Sáu mươi bảy nghìn không trăm năm mươi tư | 67 054 | 6 chục nghìn, 7 nghìn , 0 trăm ,5 chục, 4 đơn vị |
Sáu trăm hai mươi lăm: 625
Một trăm mười sáu: 116
Bốn trăm năm mươi: 450
Tám trăm ba mươi tư: 834
Ba trăm linh bảy: 307
Lời giải chi tiết:
Hai mươi tư: 24 ; | Hai mươi tám: 28 |
Hai mươi mốt: 21 ; | Hai mươi lăm: 25 ; |
Hai mươi chín: 29 | Hai mươi hai: 22 ; |
Hai mươi sáu:26 ; | Ba mươi: 30 |
Hai mươi ba: 23 ; | Hai mươi bảy: 27 |
Viết số | Đọc số |
29 683 | Hai mươi chín nghìn sáu trăm tám mươi ba |
15 741 | Mười lăm nghìn bảy trăm bốn mươi mốt |
32 507 | Ba mươi hai nghìn năm trăm linh bảy |
60 515 | Sáu mươi nghìn năm trăm mười lăm |
84 006 | Tám mươi tư nghìn không trăm linh sáu |
34 186 | Ba mươi tư nghìn một trăm tám mươi sáu |
mười lăm nghìn bảy trăm bốn mốt 32 507 sáu mươi nghìn năm trăm mươi lăm tám mươi tu nghìn không trăm lẻ sáu 34 186
Giải:
TT |
Đọc số |
Viết số |
Số gồm có |
a |
Hai triệu ba trăm năm mươi nghìn
|
2 350 000 |
2 triệu, 3 trăm nghìn, 5 mươi nghìn. |
b |
Năm mươi ba triệu ba trăm linh bốn nghìn chín trăm
|
53 304 900 |
50 triệu, 3 triệu, 3 trăm nghìn, 4 nghìn và 9 trăm |
c |
Một triệu không trăm lẻ một nghìn |
1000 001 |
1 triệu và 1 nghìn |
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
---|---|---|
Tám mươi nghìn bảy trăm mười hai | 80 712 | 8 chục nghìn, 7 trăm, 1 chục, 2 đơn vị |
Năm nghìn tám trăm sáu mươi tư | 5864 | 5 ngàn, 8 trăm, 6 chục, 4 đơn vị |
Hai nghìn không trăm hai mươi | 2020 | Hai nghìn, 2 chục |
Năm mươi lăm nghìn năm trăm | 55 500 | 5 chục nghìn, 5 nghìn, 5 trăm |
Chín triệu năm trăm linh chín | 9 000 509 | 9 triệu, 5 trăm, 9 đơn vị |
Lời giải chi tiết: