Chọn từ khác loại
A. bread
B. apple
C. noodles
D. rice
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
thịt bò, thịt lợn, nước cam, thịt gà, sữa, bánh mì, gạo, rau, nước chanh, cá, mì, nước ép táo,
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
1. A. easy B. meaning C. bread D. heat
2. A. family B. try C. happy D. lovely
3. A. smile B. life C. beautiful D. like
4. A. small B. tall C. favorite D. fall
5. A. black B. apple C. gram D. fall6. A. dozen B. bottle C. soccer D. orange
7. A. round B. shoulder C. mouth D. household
8. A. money B. ton C. month D. shop
9. A. chest B. lemonade C. packet D. tent
10. A. champagne B. chaos C. scheme D. chemist
11. A. islander B. alive C. vacancy D. habitat
12. A. stone B. top C. pocket D. modern
13. A. volunteer B. trust C. fuss D. judge
14. A. gossip B. gentle C. gamble D. garage
15. A. daunt B. astronaut C. vaulting D. aunt
16. A. clear B. treasure C. spread D. dread
17. A. about B. shout C. wounded D. count
18. A. none B. dozen C. youngster D. home
19. A. crucial B. partial C. material D. financial
20. A. major B. native C. sailor D. applicant
1 . D. Fruit jucie
2 . B. Nurse
3 . C. Rubber
4 . D. Ten
5 . D. Apple
6 . D . íh
Đáp án: C
Giải thích: Dựa vào câu: “Apple is my favorite fruit”.
Dịch: Táo là loại quả ưa thích nhất của mình.
Đáp án là B.