K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 2 2019

Đáp án là B.

21 tháng 9 2021

building

21 tháng 9 2021

b nha cho mình xin k

4 tháng 1 2017

thịt bò, thịt lợn, nước cam, thịt gà, sữa, bánh mì, gạo, rau, nước chanh, cá, mì, nước ép táo,

4 tháng 1 2017

google dịch

20 tháng 2 2022

a nha bạn

20 tháng 2 2022

TL

ý a nha

HT

6 tháng 12 2021

1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)

2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)

1C 

2B

6 tháng 12 2021

cảm ơn nha

16 tháng 4 2019

A. carot            B. rice            C. bread             D. noodles 

A. Carot 

Hok tốt ^^

Exercise 3:Chọn từ có phần gạch chân đc phát âm khác so với các từ còn lại 1. A. easy B. meaning C. bread D. heat2. A. family B. try C. happy D. lovely3. A. smile B. life C. beautiful D. like4. A. small B. tall C. favorite D. fall5. A. black B. apple C. gram D. fall6. A. dozen B. bottle C. soccer D. orange7. A. round B. shoulder C. mouth D. household8. A. money B. ton C. month D. shop9. A. chest B. lemonade C. packet D. tent10. A. champagne B. chaos C. scheme D. chemist11. A....
Đọc tiếp

Exercise 3:Chọn từ có phần gạch chân đc phát âm khác so với các từ còn lại 

1. A. easy B. meaning C. bread D. heat

2. A. family B. try C. happy D. lovely

3. A. smile B. life C. beautiful D. like

4. A. small B. tall C. favorite D. fall

5. A. black B. apple C. gram D. fall

6. A. dozen B. bottle C. soccer D. orange

7. A. round B. shoulder C. mouth D. household

8. A. money B. ton C. month D. shop

9. A. chest B. lemonade C. packet D. tent

10. A. champagne B. chaos C. scheme D. chemist

11. A. islander B. alive C. vacancy D. habitat

12. A. stone B. top C. pocket D. modern

13. A. volunteer B. trust C. fuss D. judge

14. A. gossip B. gentle C. gamble D. garage

15. A. daunt B. astronaut C. vaulting D. aunt

16. A. clear B. treasure C. spread D. dread

17. A. about B. shout C. wounded D. count

18. A. none B. dozen C. youngster D. home

19. A. crucial B. partial C. material D. financial

20. A. major B. native C. sailor D. applicant

2
27 tháng 1 2021

1. A. easy B. meaning C. bread D. heat

2. A. family B. try C. happy D. lovely

3. A. smile B. life C. beautiful D. like

4. A. small B. tall C. favorite D. fall

5. A. black B. apple C. gram D. fall6. A. dozen B. bottle C. soccer D. orange

27 tháng 1 2021

7. A. round B. shoulder C. mouth D. household

8. A. money B. ton C. month D. shop

9. A. chest B. lemonade C. packet D. tent

10. A. champagne B. chaos C. scheme D. chemist

11. A. islander B. alive C. vacancy D. habitat

12. A. stone B. top C. pocket D. modern

13. A. volunteer B. trust C. fuss D. judge

14. A. gossip B. gentle C. gamble D. garage

15. A. daunt B. astronaut C. vaulting D. aunt

16. A. clear B. treasure C. spread D. dread

17. A. about B. shout C. wounded D. count

18. A. none B. dozen C. youngster D. home

19. A. crucial B. partial C. material D. financial

20. A. major B. native C. sailor D. applicant

4 tháng 4 2022

1:D

2:B

3:C

4:D

5:D

6:D

4 tháng 4 2022

1 . D. Fruit jucie 

2 . B. Nurse

3 . C. Rubber

4 . D. Ten

5 . D. Apple

6 . D . íh

27 tháng 2 2017

Đáp án: C

Giải thích: Dựa vào câu: “I’m Lucy from Canada”.

Dịch: Mình là Lucy đến từ Canada.

11 tháng 1 2022

C

 

9 tháng 4 2019

Đáp án: C

Giải thích: Dựa vào câu: “I’m Lucy from Canada”.

Dịch: Mình là Lucy đến từ Canada.

11 tháng 1 2022

C

 

22 tháng 9 2019

Đáp án: C

Giải thích: Dựa vào câu: “Apple is my favorite fruit”.

Dịch: Táo là loại quả ưa thích nhất của mình.

11 tháng 1 2022

C