Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
Maria Sharapova became the first Russian __________ a Wimbledon single title.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Rút gọn mệnh đề quan hệ khi cụm danh từ là the first/ second/ last...
=> to Vo
Câu này dịch như sau: Maria Sharapova đã trở thành người Nga đầu tiên đạt danh hiệu vô địch banh nỉ đơn nữ Wimbledon
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Kiến thức kiểm tra: Mệnh đề quan hệ rút gọn
Dấu hiệu:
- Chủ ngữ: “Tennis fans” => chỉ người
- Động từ: “have been”
Trong các phương án có động từ “hope” (hi vọng) => câu chủ động => loại A
whom + S + V => thay thế cho danh từ chỉ người, làm tân ngữ => loại B
who + V / who + S + V => thay thế cho danh từ chỉ người, làm chủ ngữ
Dạng đầy đủ: who hoped to buy
Dạng rút gọn: hoping to buy
Tạm dịch: Người hâm mộ quần vợt những người hi vọng mua được vé đã xếp hàng cả đêm ở Wimbledon.
Chọn C
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án A.
- with pleasure: chỉ sự đồng ý một cách lịch sự.
Tạm dịch: Bạn có thể cho tôi đi nhờ được không?
- Được thôi!
Các đáp án khác không phù họp:
B. Bạn có phiền không nếu tôi hút thuốc?
C. Bạn có kể hoạch làm gì?
D. Bạn có muốn dùng một tách trà không?
Đáp án là D.
Ở đây ta cần một tính từ
“respectable”: đáng kính, đáng tôn trọng
Cần phân biệt với “respectful”: tỏ ra đáng kính
Đáp án C.
A. intensity (n): tính mãnh liệt, dữ dội; sự xúc cảm mãnh liệt; độ mạnh, cường độ
B. intensify (v): tăng cường, làm mạnh thêm, làm nổi lên (nhiếp ảnh)
C. intense (adj): mãnh liệt, dữ dội; nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động,…); mạnh, có cường độ lớn.
Ex: intense heat, light, pain: cái nóng gắt, ánh sáng chói, cơn đau nhức nhối
D. intensely (adv): một cách mãnh liệt, dữ dội
Lưu ý: Dựa vào luật song hành → chỗ trống thiếu tính từ.
Tạm dịch: Ca sĩ opera Maria Callas được mọi người biết đến vì có giọng hát khỏe, đầy nội lực.
Kiến thức kiểm tra: So sánh hơn
Dấu hiệu: “than”
complicated (adj): phức tạp => tính từ dài
Cấu trúc: much/a lot/ a bit + less/more + tính từ dài + than
=> Loại B, C, D
Tạm dịch: Vì phản ứng của anh ta, vấn đề trở nên phức tạp hơn nhiều so với chúng ta nghĩ.
Chọn A
Đáp án B
Rút gọn mệnh đề quan hệ:
Dùng “to V” nếu phía trước danh từ đó có “the first/ second/ only/....”
E.g: She is the only person who came here yesterday.
=> She is the only person to come here yesterday.
Đáp án B (Anh ta là người đầu tiên bước vào phòng.)
Trước chỗ trống có từ chỉ số thứ tự (the first, the last, the only, the + tính từ so sánh nhất) nên cần điền “to V” khi câu mang nghĩa chủ động.
Tạm dịch: Maria Sharapova đã trở thành người Nga đầu tiên chiến thắng giải đấu đơn Wimbledon.
Chọn A