Mark the letter A, B, C or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
Sue plans study abroad next year according to her parent's advice.
A. plans
B. study
D. according to
D. advice
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
“to swim” -> “how to swim”: upon hatching, ducklings have already known how to swim (trước khi nở, vịt con đã biết được bơi như thế nào
Đáp án A.
Sửa thành Had he. Đây là cấu trúc đảo ngữ với hardly … when:
Hardly + had + S + P2 + when + clause: Ngay khi … thì …
She had hardly sat down when the phone rang. → Hardly had she sat down when the phone rang: Ngay khi cô ấy ngồi xuống thì điện thoại kêu.
Đáp án D
Giải thích: Cấu trúc
Ask for sb’s advice = hỏi xin lời khuyên của ai
Dịch nghĩa: Nếu bạn có bất kỳ nghi ngờ về việc đi xe đạp vì lý do sức khỏe, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn và xin lời khuyên của ông ấy hoặc cô ấy.
Sửa lỗi: ask => ask for
A. have = có
B. about = về
Cấu trúc: Have doubt about sb / sth = có nghi ngờ về ai / cái gì
C. talk (v) = nói chuyện
Đáp án D.
in abroad => abroad (abroad: ở nước ngoài - không có giới từ đứng trước)
Dịch câu: Sinh viên Việt Nam có thể mắc phải một số vấn đề khi đi du học.
Đáp án B
Kiến thức về so sánh
Tạm dịch: Tôi chưa bao giờ đọc quyển sách nào hay hơn quyển này về sự đa dạng văn hóa.
A. Quyển sách này là một quyển sách hay về sự đa dạng văn hóa mà tôi từng đọc.
B. Đây là quyển sách hay nhất về sự đa dạng văn hóa mà tôi từng đọc.
C. Quyển sách này hay như quyển sách về sự đa dạng văn hóa mà tôi từng đọc.
D. Quyển sách về sự đa dạng văn hóa tôi từng đọc không hay hơn quyển này.
Đáp án A
An amount of + N (không đếm được): một lượng…
A number of + N (đếm được số nhiều): nhiều…
Chữa lỗi: A huge amount →A huge number
Dịch: Rất nhiều du khách đến thành phố này mỗi năm
Đáp án: B