Geochemistry includes the study of the movement of elements from one place to another as a result of processes chemical.
(A) The study of
(B) Of elements
(C) As a
(D) Processes chemical
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Vai trò quan trọng nhất của tầng ozone là?
A. Bảo vệ mặt trời.
B. Bảo vệ trái đất.
C. Phá huỷ chất hoá học.
D. Cung cấp floruacacbon
“the ozone layer is the protective shield around the earth.” (tầng ozone là lớp chắn bảo vệ xung quanh trái đất.)
Như vậy vai trò của nó là bảo vệ trái đất.
Đáp án B
Chủ đề chính của diễn giả là?
A. hệ thống điều hoà
B. floruacacbon và tầng ozone
C. tia cực tím
D. ứng dụng của bình phun
Câu 2 đoạn 1: “First, we’ll touch on the relationship between fluorocarbons and the ozone layer”(Đầu tiên ta sẽ bàn đến mối tương quan giữa floruacacbon và tầng ozone)
Đáp án B
Diễn giả có khả năng sẽ tiếp tục bàn về vấn đề nào?
A. Cấu tạo tầng ozone.
B. Mặt trời – tác nhân gây hao tổn tầng ozone.
C. Cách sản xuất điều hoà với floruacacbon.
D. Tác động có hại của tia cực tím.
2 câu cuối bài: “There are, however, new studies linking the sun itself to the depletion of the ozone layer. We’ll go into that new study more next time.”
(Tuy nhiên, đã có nghiên cứu liên hệ mặt trời với sự hao tổn của tầng ozone. Chúng ta sẽ đi sâu vào nghiên cứu mới này vào lần sau)
Như vậy tác giả sẽ tiếp tục bàn về mặt trời – tác nhân gây hao tổn tầng ozone.
Đáp án C
Người diễn thuyết có thể là?
A. Một kĩ sư cơ khí
B. Một nhà hoá học
C. Một giáo sư
D. Một bác sĩ
Bài đọc nói về vấn đề nóng lên của trái đất với nhiều thông tin được đưa ra, như vậy diễn giả là một người quan tâm và có hiểu biết về các vấn đề xã hội.
Trong số các đáp án được đưa ra, chỉ có C là phù hợp nhất.
Đáp án D
Từ “depletion” ở đoạn 2 có nghĩa là?
A. sự gạch đi, xoá bỏ
B. sự triển khai, dàn quân
C. sự khởi hành
D. sự phá hoại
Depletion (n): sự làm suy yếu, kiệt sức ≈ destruction (n): sự phá hoại
Kiến thức: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Cấu trúc: Each of + N (số nhiều) + V (số ít): Mỗi ….
Sửa: have => has
Tạm dịch: Mỗi nguyên tố hóa học có một kí hiệu tiêu chuẩn cho nguyên tố đó.
Chọn C
Đáp án D => chemical processes
tính từ luôn đứng trước danh từ