Chọn từ khác loại
A. Pork
B. Beef
C. Chicken
D. Thirsty
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
6. A. apple B. banana C. egg D. grape
7. A. carrot B. onion C. potato D. orange
8. A. bean B. pork C. beef D. chicken
9. A. pear B. melon C. peach D. salad
10. A. yoghurt B. tea
C. butter D. cheese
thịt bò, thịt lợn, nước cam, thịt gà, sữa, bánh mì, gạo, rau, nước chanh, cá, mì, nước ép táo,
Bài 2: Chọn từ khác loại.
1. a. juice b.sandwich c. lemonade d. milk
2. a. sweet b. sour c . salty d. sauce
3. a. egg b. pork c. beef d. ham
4. a. cheese b. salt c. orange d. bread
5. a. bowl b. glass c. plate d. fork
Bài 2: Chọn từ khác loại.
1. a. juice b.sandwich c. lemonade d. milk
2. a. sweet b. sour c . salty d. sauce
3. a. egg b. pork c. beef d. ham
4. a. cheese b. salt c. orange d. bread
5. a. bowl b. glass c. plate d. fork
Khoanh tròn vào những từ không cùng loại:
1. A. eight B. fine C. eleven D. five
2. A. job B. teacher C. worker D. doctor
3. A. chicken B. meat C. fish D. hungry
4. A. have breakfast B. have lunch C. have dinner D. thirsty
Đáp án D