Đặt câu với các từ:
1. Make note:
2. Brainstorm ideas:
3. Research:
4. Draft:
5. Improve:
6. Suggest:
7. Brict layers:
8. Carpenter:
9. Electrician:
10. Soldier:
11. Sailor:
12. Pilot:
13. Washing machine:
14. Gas stove:
15. Nephew:
16. Niece:
17. Mother in law:
18. Father in law:
19. Relatives:
20. Be satisfie:
1. Make note : ghi chú
2. Brainstorm là quá trình sáng tạo nhằm tìm ra giải pháp hoặc ý tưởng mới thông qua hoạt động trao đổi của nhóm một cách “kịch liệt” và “tự do”
3. Research: nghiên cứu
4. Draft: bản nháp
5. Improve: cải tiến
6. Suggest: đề xuất
7. Hình như phải là ''bricklayer'' mới đúng ạ, nó có nghĩa là thợ nề
8.Carpenter: thợ mộc
9. Electrician: thợ điện
10. Soldier: người lính
11. Sailor: thủy thủ
12. Pilot: phi công
13. Washing machine: máy giặt
14. Gas stove: cái lò ga
15. Nephew: cháu trai
16. Niece: cháu gái
17. Mother in law: mẹ chồng / mẹ vợ
18. Father in law: ba chồng / ba vợ
19. Relatives: họ hàng, người thân, ...
20. ( Be satisfied mới đúng ạ ) : Cảm thấy hài lòng