1 g = kg 54 tạ = yến
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chuyển đổi đơn vị:
34,5kg = …345 hg
268dag = …2680 g
2400g = …2,4 kg
54 tấn = …540 tạ
34,5kg = …3,45 yến
2350 g = …2,35 kg
1,6 kg = … 1600g
340 hg = …34 kg
0,098 kg = …98 g
34,5kg=345hg
268dag=2680g
2400g=2,4kg
54 tấn=540 tạ
34,5kg=3,45 yến
2350g=2,35kg
1,6kg=1600g
340hg=34kg
0,098kg=98g
2 tấn 3 tạ = 2300 kg
2 tạ 34 yến = 540 kg
23 tạ 4 kg = 2304 kg
3 yến 45 kg = 75 kg
5 tấn 6 tạ = 560 yến
5 tạ 67 yến = 117 yến
2kg 3hg = 2300 g
23kg 4dag = 2340 g
2 tấn 3 tạ= 2300 kg.
2 tạ 34 yến= 540 kg
23 tạ 4kg= 2304 kg
3 yến 45kg= 75 kg
5 tấn 6 tạ= 560 yến
5 tạ 67 yến= 117 yến
2 kg 3 hg= 2300 g
23kg 4 dag= 2340 g
1 kg = 1000 g
1 yến = 10 kg
1 tạ = 100 kg = 10 yến
1 tấn = 10 tạ = 100 yến = 1000 kg
1kg= 1000g
1 yến= 10kg
1 tạ= 100kg = 10 yến
1 tấn = 10 tạ = 100 yến = 1000 kg
chúc Mi cuối kì 2 thi tốt nha
1tấn 62tạ= 162tạ 62 tấn 54kg= 62540 kg 54 yến = 5,4 kg
1 tấn 62 tạ=72 tạ
62 tấn 54 kg=62054 kg
54 yến=40 kg
a) 4 yến 5 kg = 45 kg
b) 5 tạ 5 kg = 505 kg
c) 6 tấn 40 kg = 6 040 kg
d) 3 tạ 2 yến = 32 yến
e) 5 tấn 2 tạ = 52 tạ
g) 4 tấn 50 yến = 450 yến
5tấn=....50...tạ 34 tạ=....340......yến 21 yến=....210..kg 5kg=...5000..g 80 tạ=...8.tấn 1300kg=..13tạ 310kg=..31..yến 25000kg=.....25..tấn
1 tạ=.1/10...tấn 1 yến=...1/10...tạ 1kg=1/10..yến 1g=.1/1000...kg 12 tấn 23kg=....12023kg 12 tạ 23kg=.1223....kg 7kg 21g=.7021.....g
1g=0,001kg 54 tạ = 540 yến
1g = 0,001 kg 54 tạ = 540 yến