K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

7 tháng 6 2018

Đáp án B

Giải thích: Temporary (adj) = tạm thời >< permanent (adj) = lâu dài

Dịch nghĩa: Các tổ chức quốc tế sẽ trong một tình trạng tạm thời trong nước.

          A. soak (v) = ướt đẫm    

          C. complicated (adj) = phức tạp

          C. guess (n) = khách mời

12 tháng 12 2019

Đáp án: B

29 tháng 1 2019

Đáp án: C

6 tháng 5 2022

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in the meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

29. The Davis Cup is an important international tennis championship.

A. local B. global C. universal D. worldwide

30. Apart from the low salary, it’s not a bad job.

A. except B. besides C. include D. but

6 tháng 5 2022

ko thấy phần underlined nha bn 

8 tháng 4 2017

 

Đáp án D

Từ trái nghĩa

A. reliance /ri’laiəns/ (n): sự tin cậy, sự tín nhiệm

B. belief /bi’li:f/ (n): lòng tin, sự tin tưởng

C. defendant /di’fendənt/ (n): bị cáo

D. suspicion /səs’pi∫n/ (n): sự nghi ngờ

Tạm dịch: Cần phải có sự tin tưởng lẫn nhau giữa những người bạn.

Đáp án D (trust >< suspicion)

 

4 tháng 10 2019

Đáp án A

Từ trái nghĩa

Tạm dịch: Căn hộ đó được bao quanh bởi miền quê đẹp lộng lẫy nhất.

=> glorious /' glɔ:riəs/ (a): lộng lẫy, rực rỡ

Ta có các đáp án:

A. ordinary /'ɔ:dɪn/ (ə)ri/ (a): bình thường, tầm thường

B. honorable /'ɒnərəbəl/ (a): đáng tôn kính, danh dự

C. beautiful (a): đẹp

D. gloomy /'glu:mi/(a): tối tăm, u ám, buồn rầu

=> Đáp án A (glorious >< ordinary)

11 tháng 8 2017

Đáp án C

Từ trái nghĩa

Tạm dịch: Đội ngũ nhân viên được đào tạo của chúng tôi luôn lịch sự với khách hàng.

=> courteous (adj): nhã nhặn, lịch sự >< rude (adj): thô lỗ

Các đáp án còn lại:

A. helpful (adj): tốt bụng, hay giúp đỡ

B. friendly (adj): thân thiện

D. polite (adj): lịch sự

27 tháng 8 2017

Đáp án D

Từ trái nghĩa

Tạm dịch: Dân số thế giới đang phân bố rộng khắp cả hành tinh.

=> distribute (v): phân bố

A. extended: mở rộng                                     B. reduced: giảm

C. scattered: rải rác                                         D. gathered: tụ tập

14 tháng 9 2019

Đáp Án D.

A. started: bắt đầu.

B. did: làm.

C. made: chế tạo.

D. construct: xây dựng >< demolished: phá hủy.