a ) Tìm từ có một âm được đọc khác trong phần gạch chân dưới :
1 ) A. activiti B. compass C. thank D.have (Gạch chân dưới mỗi chữ a)
2 ) A . come B.someone C.brother D.volleyball ( Gạch chân dưới mỗi chữ o)
3 ) A. lunch B. computer C. calculator D. uniform ( Gạch chân dưới chữ u )
4 ) A.repeat B.wearing C. teacher D.meat ( Gạch chân dưới chữ ea )
5 ) A.picture B . minute C . bicycle D . listen ( Gạch chân dưới chữ i )
Giải hộ mik với
tớ chịu
Tìm từ có một âm được đọc khác trong phần gạch dưới:
Bài làm:
1. A. activity B. compass C. thank D. have 2. A. come B. someone C. brother D. volleyball
3. A. lunch B. computer C. caculator D. uniform