năm | 1800 | 1900 | 1950 | 1970 | 1990 | 2002 |
---|---|---|---|---|---|---|
số dân | 600 | 880 | 1402 | 2100 | 3110 | 3760 |
Câu 4
khu vực | diện tích(nghìn km^2) | dân số (triệu người) | Mật độ dân số(người/km^2) |
---|---|---|---|
đông á | 11563 | 1650 | |
nam á | 6399 | 1875 | |
đông nam á | 4340 | 650 | |
tây nam á | 4803 | 289 |
a,tính mật dộ dân số của các khu vực châu á
b, hãy nhận xét và giải thích về mật độ dân số của các khu vực châu á