CTHH của hợp chất |
Phân loại |
Gọi tên |
CTHH của hợp chất |
Phân loại |
Gọi tên |
|
|
Bari hidroxit |
MgO |
|
|
H2SO4 |
|
|
|
|
Canxi hidrosunfit |
Ag2CO3 |
|
|
|
|
Đồng (II) hidroxit
|
|
|
Kali oxit |
HNO3 |
|
|
|
|
Lưu huỳnh trioxit |
ZnS |
|
|
|
|
Natri cacbonat |
P2O3 |
|
|
CaSiO3 |
|
|
|
|
Axit sunfuhidric |
|
|
Sắt (III) nitrat
|
|
|
Kali sunfit |
PbCl2 |
|
|
Fe(OH)2 |
|
|
Al2S3 |
|
|
Mn2O7 |
|
|
GIÚP MÌNH VỚI
SO3 không phải axit mà là oxit
CaSiO3 là canxi siliccat
CaSO4 là canxi sunfat , canxi hidrosunfit là Ca(HSO3)2
P2O3 là đi photpho trioxit
kali sunfit là K2SO3
Mn2O7 mangan VII oxit