Bài 1:Cho dạng đúng của động từ quá khứ đơn, dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V | V-ed | V | V-ed |
Meet (gặp) |
| Enjoy (thích) |
|
Help (giúp đỡ) |
| Drive (lái xe) |
|
Speak (nói) |
| Plan (kế hoạch) |
|
Live (sống) |
| Buy (mua) |
|
Write (viết) |
| Stop (dừng lại) |
|
Study (học) |
| Sing (hát) |
|
Do (làm) |
| Agree (đồng ý) |
|
Cry (khóc) |
| Sit (ngồi) |
|
Tidy (dọn dẹp) |
| Borrow (mượn) |
|
Play (chơi) |
| Run (chạy) |
|
Stay (ở) |
| Build (xây) |
|
Ask (hỏi) |
| Break (làm vỡ) |
|
V
V-ed
V
V-ed
Meet (gặp)
met
Enjoy (thích)
enjoyed
Help (giúp đỡ)
helped
Drive (lái xe)
drove
Speak (nói)
spoke
Plan (kế hoạch)
planned
Live (sống)
lived
Buy (mua)
bought
Write (viết)
wrote
Stop (dừng lại)
stopped
Study (học)
studied
Sing (hát)
sang
Do (làm)
did
Agree (đồng ý)
agreed
Cry (khóc)
cried
Sit (ngồi)
sat
Tidy (dọn dẹp)
tidied
Borrow (mượn)
borrowed
Play (chơi)
played
Run (chạy)
ran
Stay (ở)
stayed
Build (xây)
built
Ask (hỏi)
asked
Break (làm vỡ)
broke