Find the words with different pronunciation: A. volumn B. viewer C. begin D. clumsy
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. epoch B. equivalent C. epic D. episode
2. A. argument B. architect C. artistic D. arduous
3. A. delinquent B. subsequent C. frequently D. consequent
4. A. victorious B. scandalous C. vigorous D. dangerous
5. A. support B. bilingual C. colleague D. evaluate
1. A → Gạch chân "th": Vì Phát âm /θ/ còn lại là /ð/
2. B → Gạch chân "th": Vì Phát âm /ð/ còn lại là /θ/
3. A → Gạch chân "th": Vì Phát âm /ð/ còn lại là /θ/
4. A → Gạch chân "e": Vì Phát âm /ɪə/ còn lại là /e/
5. B → Gạch chân "e": Vì Phát âm /ə/ còn lại là /e/
6. C → Gạch chân "e": Vì Phát âm /i/ còn lại là /e/
7. B → Gạch chân "e": Vì Phát âm /e/ còn lại là /i/
8. B → âm /æ/ còn lại /ei/
9. D → âm /ei/ còn lại /ə/
10. C → âm /ə/ còn lại /əʊ/
11. D → âm /æ/ còn lại /ə/
12. D → âm /au/ còn lại /ou/
13. C → âm /ou/ còn lại /ə/
14. A → âm /ou/ còn lại /au/
15. C → âm /ʌ/ còn lại /au/
16. B → Gạch chân "ed": Vì phát âm /t/ còn lại /d/
17. D → Gạch chân "ed": Vì phát âm /d/ còn lại /id/
18. A → Gạch chân "ed": Vì phát âm /d còn lại /t/
19. A → Gạch chân "ed": Vì phát âm /id/ còn lại /t/
1. A. healthy B. together C. without D. bathe
2. A. everything B. gathering C. marathon D. earth
3. A. rhythm B. throw C. theatre D. through
4. A. hero B. special C. exercise D. explanation
5. A. definite B. helicopter C. subject D. helmet
6. A. energy B. yet C. recycle D. exclamation
7. A. reuse B. president C. reduce D. email
8. A. vacation B. landmark C. tasty D. famous
9. A. appliance B. exclamation C. villa D. classmate
10. A. hero B. ago C. possessive D. alone
11. A. agreement B. human C. ability D. appliance
12. A. tomorrow B. narrow C. show D. town house
13. A. iron B. together C. mochi D. tonight
14. A. throw B. tower C. crowded D. allow
15. A. surround B. check-out C. encourage D. without
16. A. failed B. reached C. absorbed D. solved
17. A. invited B. attended C. celebrated D. displayed
18. A. removed B. washed C. hoped D. missed
19. A. wanted B. parked C. stopped D. watched
I. Find the words which has a different sound in the part underline.
1. A. wanted B. filled C. stayed D. played
2. A. vehicle B. mention C. enter D. helicopter
II. Find the words which has a different stress pattern.
3. A. traffic B. dancer C. cycling D. balloon
4. A. attention B.holiday C. pollution D. effective
I. Find the words which has a different sound in the part underline.
1. A. wanted B. filled C. stayed D. played
2. A. vehicle B. mention C. enter D. helicopter
II. Find the words which has a different stress pattern.
3. A. traffic B. dancer C. cycling D. balloon
4. A. attention B.holiday C. pollution D. effective
A. volumn B. viewer C. begin D. clumsy
chúc bn học tốt
ý b nha bn ko chắc