ăn sáng tiếng anh là gì
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
dịch như sau :
1. When did Andy go to school?
2. What do you eat today?
3. What morning did you do?
1. When did Andy go to school?
2. What did you eat today?
3. What do you eat breakfast?
Có nhiều cách bạn nhé,phổ biến nhất là Local food hoặc là speciality food hay aboriginal food.
1.Chim ưng tiếng anh là hawk.🦅
2.Cá mập tiếng anh là shark.🦈
3.Sư tử tiếng anh là lion.🦁
4.Voi tiếng anh là elephant.🐘
5.Hổ tiếng anh là tiger.🐅
6.Tê giác tiếng anh là rhinoceros.🦏
7.Sói tiếng anh là wolf.
8.Cá sấu tiếng anh là crocodile.🐊
9.Khỉ đột tiếng anh là Gorilla.🦍
10.Cá voi tiếng anh là whale.🐋
K cho mik nhaaa.😊😊😊
nhà hàng bán đồ ăn nhanh
Fast food restaurant
HT
Là YOU BAKE, là COOKER , Là MICROWAVE, Là TEMPLE, Là LUNCH BOX
Nước Bỉ : Belgium
Nước Úc : Australia
Nước Mỹ : America
Nước Anh : England
HT
ăn sáng là "Have breakfast" nha bạn
an sang