172 They were going to town when I ( see )..........them this morning
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Giải thích: to carry out: thực hiện to carry on: tiếp tục
Dịch: Tổng cộng đã có 14,000 thử nghiệm được thực hiện trên toàn thế giới,…
Đáp án A
Giải thích: genuine (a): tự nhiên, có thật.
Dịch: …có bằng chứng rất ấn tượng về việc đây là giác quan thứ sáu thật sự và có thể nhận biết được.
Đáp án B
Giải thích: made to investigate = make an attempt to do st.
Dịch: Tuy nhiên, rất ít nỗ lực được thực hiện để nghiên cứu hiện tượng này một cách khoa học.
Đáp án D
Giải thích: to tell (sb) where/what/how/…: nói cho ai về điều gì, đưa ra thông tin.
Dịch: Kết quả thường xuyên cho thấy những đứa trẻ không nhìn thấy gì vẫn có thể biết người đang nhìn chằm chằm vào.
Đáp án B
Giải thích: correctly (adv): đúng cách thức, phù hợp
exactly (av): chính xác, đúng đắn
thoroughly (adv): hoàn toàn, kỹ lưỡng, thấu đáo
perfectly (adv): một cách hoàn hảo
Dịch: Những đứa trẻ cảm nhận một cách chính xác mình đang bị nhìn gần 81%.
1. studied
2. received
3. were you doing - phoned
4. was standing - saw
5. were sleeping
6. did you last see - saw
7. was walking - saw
8. was having - was having
9. was talking - heard
10. did you take
Câu trả lời của mình, có gì sai sót mong bạn góp ý ! :)
7.
see --> saw
TL
saw
HT