K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 tháng 12 2019

Chọn từ có cách đọc khác

a. Sociable

b. Ocean

c. Reserved

d. Special

4 tháng 12 2019

Chọn từ có cách đọc khác

a. soCiable b. oCean c. reServed d. speCial

18 tháng 12 2020

Chọn từ có trọng âm khác:

1. A. directory B. telephone C. invention D. experiment

2. A. furniture B. university C. patient D. hospital

3. A. sociable B. humorous C. generous D. reserved

4. A. delivery B. equipment C. electricity D. Experiment

5. A. enroll B. summer C. hobby D. favor

18 tháng 12 2020

Chọn từ có trọng âm khác:

1. A. directory B. telephone    C. invention D. experiment

2. A. furniture B. university C. patient D. hospital

3. A. sociable B. humorous C. generous D. reserved

4. A. delivery B. equipment C. electricity D. Experiment

5. A. enroll B. summer C. hobby D. favor

14 tháng 9 2021

1.generous, reserved,customer,restaurant.

2.humor, sociable,cousin,volunteer.

3.orphan, generous,friendly,directory.

14 tháng 9 2021

1.generous, reserved, customer, restaurant.

2.humor, sociable,cousin,volunteer.

3.orphan, generous,friendly,directory.

16 tháng 5 2021

 1. a.dialS b.callS c. talkS d. playS

2. a. conductS b. returnS c. wanderS d. wonderS

theo quy tắc cách đọc nhé

16 tháng 5 2021

1 C (C đọc là /s/ còn lại đọc là /z/)

2 A (đọc là /s/ còn lại đọc là /z/)

 

14 tháng 11 2017

1B

2A

3C

4D

5A

14 tháng 11 2017

\(1:B\)

\(2:A\)

\(3:C\)

\(4:D\)

\(5:A\)

13 tháng 8 2019

He never shows his feelings. He is rather

A helpful B sociable C hummorous D reserved

13 tháng 8 2019

D bạn nhé

27 tháng 2 2021

II. Chọn từ có trọng âm chính được đặt khác với các từ khác

1. A. citadel B. pagoda C. capital D. natural

2. A. activity B. geography C. population D. apartment

3. A. ocean B. forest C. desert D. destroy

4. A. season B. weather C. idea D. movies

5. A. produce B. correct C. receive D. damage

6. A. audience B. athlete C. cartoon D. goggles

7. A. channel B. Asia C. reason D. announce

8. A. weather B. sporty C. schedule D. remote

9. A. entertain B. educate C. weatherman D. volleyball

10. A. human B. event C. elect D. design

1, B

2, C

3, C

4, C

5, D

6, B

7, D

8, D

9, C

10, A

5 tháng 2 2021

Chọn từ có cách đọc khác

1. a. tUrn b. pUt c. bUrn d. fUr

2. a. silEnce b. assEnt c. contEnt d. leggEnd

3. a. fURther b. answER c. futURe d. teachER

4. a. lEArner b. prefER c. sistER d. retURn

5. a. cOncern b. cOntrol c. cOrrect d. hOt 

5 tháng 2 2021

Chọn từ có cách đọc khác 1. a. surF b. rooF c. oF d. Father

2. a. lauGH b. thouGH c. couGH d. enouGH

3. a. maCHine b. CHemical c. CHristmas d. backaCHe

4. a. CHin b. arCHitect c. meCHanic d. headaCHe

5. a. rouGH b. Fast c. althouGH d. Ferry

5 tháng 2 2021

1. a. surF /sɜːf/ b. rooF /ruːf/ c. oF /ɒv/ d. Father  /ˈfɑː.ðɚ/

2. a. lauGH /lɑːf/ b. thouGH /ðəʊ/ c. couGH  /kɒf/ d. enouGH /ɪˈnʌf/

3. a. maCHine /məˈʃiːn/ b. CHemical /ˈkem.ɪ.kəl/ c. CHristmas /ˈkrɪs.məs/ d. backaCHe /ˈbæk.eɪk/

4. a. CHin /tʃɪn/ b. arCHitect /ˈɑː.kɪ.tekt/ c. meCHanic /məˈkæn.ɪk/ d. headaCHe /ˈhed.eɪk/ 

5. a. rouGH /rʌf/ b. Fast /fɑːst/ c. althouGH /ɔːlˈðəʊ/ d. Ferry /ˈfer.i/

 

Bài này hóc búa quá nhì, em xem chỗ phiên âm để hiểu tại sao lại khác nhau nhé!