Chọn từ có cách đọc khác
a. soCiable b. oCean c. reServed d. speCial
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ có trọng âm khác:
1. A. directory B. telephone C. invention D. experiment
2. A. furniture B. university C. patient D. hospital
3. A. sociable B. humorous C. generous D. reserved
4. A. delivery B. equipment C. electricity D. Experiment
5. A. enroll B. summer C. hobby D. favor
Chọn từ có trọng âm khác:
1. A. directory B. telephone C. invention D. experiment
2. A. furniture B. university C. patient D. hospital
3. A. sociable B. humorous C. generous D. reserved
4. A. delivery B. equipment C. electricity D. Experiment
5. A. enroll B. summer C. hobby D. favor
1.generous, reserved,customer,restaurant.
2.humor, sociable,cousin,volunteer.
3.orphan, generous,friendly,directory.
1. a.dialS b.callS c. talkS d. playS
2. a. conductS b. returnS c. wanderS d. wonderS
theo quy tắc cách đọc nhé
1 C (C đọc là /s/ còn lại đọc là /z/)
2 A (đọc là /s/ còn lại đọc là /z/)
He never shows his feelings. He is rather
A helpful B sociable C hummorous D reserved
II. Chọn từ có trọng âm chính được đặt khác với các từ khác
1. A. citadel B. pagoda C. capital D. natural
2. A. activity B. geography C. population D. apartment
3. A. ocean B. forest C. desert D. destroy
4. A. season B. weather C. idea D. movies
5. A. produce B. correct C. receive D. damage
6. A. audience B. athlete C. cartoon D. goggles
7. A. channel B. Asia C. reason D. announce
8. A. weather B. sporty C. schedule D. remote
9. A. entertain B. educate C. weatherman D. volleyball
10. A. human B. event C. elect D. design
1, B
2, C
3, C
4, C
5, D
6, B
7, D
8, D
9, C
10, A
Chọn từ có cách đọc khác
1. a. tUrn b. pUt c. bUrn d. fUr
2. a. silEnce b. assEnt c. contEnt d. leggEnd
3. a. fURther b. answER c. futURe d. teachER
4. a. lEArner b. prefER c. sistER d. retURn
5. a. cOncern b. cOntrol c. cOrrect d. hOt
Chọn từ có cách đọc khác 1. a. surF b. rooF c. oF d. Father
2. a. lauGH b. thouGH c. couGH d. enouGH
3. a. maCHine b. CHemical c. CHristmas d. backaCHe
4. a. CHin b. arCHitect c. meCHanic d. headaCHe
5. a. rouGH b. Fast c. althouGH d. Ferry
1. a. surF /sɜːf/ b. rooF /ruːf/ c. oF /ɒv/ d. Father /ˈfɑː.ðɚ/
2. a. lauGH /lɑːf/ b. thouGH /ðəʊ/ c. couGH /kɒf/ d. enouGH /ɪˈnʌf/
3. a. maCHine /məˈʃiːn/ b. CHemical /ˈkem.ɪ.kəl/ c. CHristmas /ˈkrɪs.məs/ d. backaCHe /ˈbæk.eɪk/
4. a. CHin /tʃɪn/ b. arCHitect /ˈɑː.kɪ.tekt/ c. meCHanic /məˈkæn.ɪk/ d. headaCHe /ˈhed.eɪk/
5. a. rouGH /rʌf/ b. Fast /fɑːst/ c. althouGH /ɔːlˈðəʊ/ d. Ferry /ˈfer.i/
Bài này hóc búa quá nhì, em xem chỗ phiên âm để hiểu tại sao lại khác nhau nhé!
Chọn từ có cách đọc khác
a. Sociable
b. Ocean
c. Reserved
d. Special
Chọn từ có cách đọc khác
a. soCiable b. oCean c. reServed d. speCial