Tìm từ trái nghĩa với thân thiết
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Giải thích:
rung chuyển: rung động mạnh, đến mức có thể làm lay chuyển cái vốn có nền tảng vững chắc mặt đất rung chuyển
rung rinh: rung động nhẹ và liên tiếp
thân mật: có những biểu hiện tình cảm chân thành và thân thiết với nhau
thân thiện: có biểu hiện tỏ ra tử tế và có thiện cảm với nhau
thân thiết: có quan hệ tình cảm gần gũi và gắn bó mật thiết với nhau
thân thích: người có quan hệ họ hàng gần gũi
Đặt câu:
Âm thanh rung rinh thật vui tai .
Mọi thứ bị rung chuyển khi có động đất .
Bạn Lan rất thân mật với mọi người .
Chị hàng xóm nhà tôi rất thân thiện .
Hoa và tôi vô cùng thân thiết với nhau .
Bạn Hà không có họ hàng thân thích .
Học tốt!
TL :
Từ trái nghĩa vs thân thiết là : ghen ghét
Bạn ghi là tìm từ có nghĩa là tìm 1 từ => mik tìm tìm 1 tiwf thôi nhé
Hok tốt
Thanks mik cần nhiều từ hơn nhé