1.khoanh vào từ có phần gạch chân khác
5.A.blouse b.trouser c.house d .country
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1: A. of B. fat C. few D. safe
2: A. study B. club C. put D. lunch
3: A. lamps B.months C. sofas D. sinks
4: A. generation B. question C. competition D. portion
1. B
A. fishing /ˈfɪʃɪŋ/
B. highland /ˈhaɪlənd/
C. swimming /ˈswɪmɪŋ/
D. kicking /ˈkɪkɪŋ/
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /aɪ/, các phương án còn lại được phát âm /ɪ/.
2. C
A. bay /beɪ/
B. vacation /veɪˈkeɪʃn/
C. jacket /ˈdʒækɪt/
D. place /pleɪs/
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /æ/, các phương án còn lại được phát âm /eɪ/.
3. D
A. phone /fəʊn/
B. cold /kəʊld/
C. postcard /ˈpəʊstkɑːrd/
D. forest /ˈfɔːrɪst/
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /ɔː/, các phương án còn lại được phát âm /əʊ/.
4. B
A. hotel /həʊˈtel/
B. hour /ˈaʊər/
C. house /haʊs/
D. hiking /ˈhaɪkɪŋ/
Phần được gạch chân ở phương án B không được phát âm (âm câm), các phương án còn lại được phát âm /h/.
5. D
A. garden /ˈɡɑːrdn/
B. far /fɑːr/
C. car /kɑːr/
D. bay /beɪ/
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /eɪ/, các phương án còn lại được phát âm /ɑːr/.
6. A
A. island /ˈaɪlənd/
B. scuba /ˈskuːbə/
C. thirsty /ˈθɜːrsti/
D. forest /ˈfɔːrɪst/
Phần được gạch chân ở phương án A không được phát âm (âm câm), các phương án còn lại được phát âm /s/.
5.A.blouse b.trouser c.house d .country
D country nha
Hok tốt !
1.khoanh vào từ có phần gạch chân khác
5.A.blouse b.trouser c.house d .country
Study well