K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Choose the best option to complete these following sentences.1. We don't need to go to the store today, ___?A. don't we B. do I C. do we D. need we2. Susan can bring some food, ___?A. won't she B. will she C. can't she D. can she3. The party starts at eight o'clock, ___?A. isn't it B. doesn't it C. does it D. is it4. The movie was very long, ___?A. isn't it B. wasn't it C. was it D. is it5. There's a dictionary on the shelf, ___?A. isn't it B. isn't there C. aren't there D. is there6. There's a...
Đọc tiếp

Choose the best option to complete these following sentences.

1. We don't need to go to the store today, ___?

A. don't we B. do I C. do we D. need we

2. Susan can bring some food, ___?

A. won't she B. will she C. can't she D. can she

3. The party starts at eight o'clock, ___?

A. isn't it B. doesn't it C. does it D. is it

4. The movie was very long, ___?

A. isn't it B. wasn't it C. was it D. is it

5. There's a dictionary on the shelf, ___?

A. isn't it B. isn't there C. aren't there D. is there

6. There's a lot of noise outside, ___?

A. aren't there B. is there C. is there D. isn’t there

7. Mrs. Smith is sick, ___?

A. is she B. is she C. wasn't she D. isn’t she

8. The dishes are dirty, ___?

A. weren't they B. isn't they C. aren't they D. are they

9. Steven won't be at the party, ___?

A. won't he B. isn't he C. will he D. is he

10. The math test was very difficult, ___?

A. wasn't it B. isn't it C. weren't they D. was it

11. We can go tomorrow, ___?

A. won't we B. can we C. can't we D. will we

12. I'm early, ___?

A. isn't I B. aren't I C. are I D. am I

13. This shirt is too big for me, ___?

A. isn't it B. doesn't it C. does it D. is it

14. Emily plays the piano well, ___?

A. isn't it B. does she C. doesn't she D. is she

15. Your neighbours went on vacation, ___?

A. isn't they B. did they C. aren't they D. didn’t they

16. He hasn't done it yet, ___?

A. has he B. hasn't he C. had he D. hadn’t he

17. He's been to Italy twice, ___?

A. has he B. hasn't he C. had he D. isn’t he

18. They’ve got a camera, ___?

A. has they B. hasn't they C. have they D. haven’t they

19. He's got a nice house, but he hasn't got a car, ___?

A. has he B. hasn't he C. had he D.hadn’t he

20. He hadn't got his time to talk, ___?

A. has he B. hasn't he C. had he D. musn’t he

0
9 tháng 12 2018

Đáp án: D

Dịch: Chúng tôi có thể liên lạc với bạn bè bằng cách sử dụng e-mail.

7 tháng 2 2018

Đáp án: C

Giải thích: Look forward to Ving (mong đợi làm việc gì)

Dịch: Tôi sẽ gặp lại bạn Chúng tôi rất mong được gặp lại bạn.

8 tháng 8 2019

Đáp án: A

Dịch: Cuốn sách này có 56 tờ giấy.

7 tháng 5 2017

Đáp án: C

Giải thích: Find st + adj (cảm thấy cái gì như thế nào)

Dịch: Bạn có thấy internet hữu ích không, Nam?

24 tháng 10 2019

Đáp án: C

Giải thích: Keep up with (ph.v) bắt kịp

Dịch: Nó không dễ dàng để theo kịp với những thay đổi trong công nghệ.

20 tháng 4 2018

Đáp án: B

Giải thích: Give up (ph.v) từ bỏ    et up (ph.v) thiết lập

Deal with (ph.v) giải quyết    Over come (ph.v) vượt qua

Dịch: Nhiều quốc gia ở châu Á đã đồng ý thiết lập quan hệ ngoại giao.

30 tháng 9 2018

Đáp án: C

Dịch: Thay vì hào hứng với tin vui, Tom dường như thờ ơ.

2 tháng 9 2019

Đáp án: A

Giải thích: Hope + to V (hi vọng làm gì)

Dịch: Những học sinh mới này hy vọng được đưa vào các hoạt động thể thao của trường học.

26 tháng 2 2019

Đáp án: A

Giải thích: Turn down (ph.v) từ chối

Dịch: Một số người nộp đơn xin việc, nhưng hai trong số họ đã bị từ chối.