I am looking forward to (see) you
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án: C
Giải thích: Look forward to Ving (mong đợi làm việc gì)
Dịch: Tôi sẽ gặp lại bạn Chúng tôi rất mong được gặp lại bạn.
1.She has a lot of stamps in her....collection.........(collect)
2.My stomachache.........disappeared...........after I took the tablets.
3.Do you know a good.....decorator.....to decorate my house?(decorate)
4I am looking forward to........seeing.....you(see)
5.Do you know the name of the new.........student........in our class(study)
1. lending (mind Ving)
2. seeing (look forward to Ving) - to meet (expect to V)
3. swimming - go swimming (good at N/ Ving - S used to V: từng có thói quen j)
4. shall we (tag question với Let's: Let's V, shall we?)
5. arguing - working (stop Ving: dừng việc đang làm (khác với stop to V nhé, start Ving)
6. spends - surfing (spend time Ving)
7. do you
8. has lived (HTHT voi dau hieu since...)
9. not to watch (advise sb not to V)
10. work - won't finish
11. took (câu gián tiếp -> từ HT thành quá khứ)
12. Is - chatting (be fond of Ving)
13. would be taken
14. were
15. walking
16. are caused
17. is mentioned
18. was he doing - came
I am looking forward to see you
Means: Tôi đang mong chờ để gặp bạn.
~Học tốt~
Điền: seeing
Điểm ngữ pháp look forward to V-ing/sth: mong đợi điều gì/việc gì xảy ra
Bạn tham khảo thêm: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/verb-patterns/look-forward-to
Chúc bạn học tốt!