Tìm trừ trái nghĩa với mỗi từ sau:
thật thà >< ..................................: , giỏi giang ><.....................................
cứng cỏi ><................................... hiền lành ><.......................................
nhỏ bé >< ..................................... nông cạn >< .....................................
sáng sủa ><................................... thuận lợi ><.......................................
vui vẻ ><......................................, cao thượng ><...................................
cẩn thận >< ........................................, siêng năng ><....................................
nhanh nhảu ><......................................., đoàn kết. ><...........................................
-thật thà><gian dối
-cứng cỏi><mềm yếu
-nhỏ bé><to lớn
-sáng sủa><tối tăm
-vui vẻ><buồn bã
-nhanh nhảu>< chậm chạp
-giỏi giang><kém cỏi
-hiền lành><ghê gớm
-nông cạn><sâu sắc
-thuận lợi><khó khăn
-cao thượng><thấp hèn
-siêng năng><lười biếng
-đoàn kết><chia rẽ
Tìm trừ trái nghĩa với mỗi từ sau:
thật thà >< gian dối , giỏi giang >< kém cỏi
cứng cỏi >< mềm yếu hiền lành >< độc ác
nhỏ bé >< to lớn nông cạn >< sâu sắc
sáng sủa >< tối mịt thuận lợi >< bất lợi
vui vẻ >< buồn bã , cao thượng >< tầm thường
cẩn thận >< hậu đậu , siêng năng >< lười biếng
nhanh nhảu >< chậm chạp , đoàn kết. >< chia rẽ