sắp sếp các từ sau lại cho đúng
a) hortete
etarefh
humat
dafesh
gotehret
terha
hotwr
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1) What is your phone number?
2) What will you do this summer?
trên/ruộng/tia/tía/nắng/nháy /lúa/hoài
Tia nắng tía nháy hoài trên ruộng lúa.
thehal = health (sức khỏe)
mumine = immune (sức đề kháng; phải hong ta :> )
tainbydo = antibody (kháng thể)
sitanced = distance (khoảng cách)
taineg = antigen (kháng nguyên)
KO BT OK