ý nghĩa và đơn vị đo của các đại lượng có trong công thức của tụ điện
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Câu 1:
\(\dfrac{U1}{U2}=\dfrac{N1}{N2}\) Trong đó: U1: HĐT ở 2 đầu cuộn dây sơ cấp (V)
U2: ..................................... thứ cấp (V)
N1: số vòng dây cuộn sơ cấp (vòng)
N2: ........................... thứ cấp (vòng)
Câu 2:
\(P_{hp}=\dfrac{P^2}{U^2}R\) Trong đó: Php: công suất hao phí (W)
P: công suất truyền tải điện năng (W)
U: HĐT ở 2 đầu cuộn thứ cấp (V)
R: điện trở dây dẫn (Ω)
Câu 3:
+ Thấu kính hội tụ: phần rìa mỏng hơn phần giữa, ảnh ngược chiều với vật (ảnh thật), ảnh cùng chiều với vật, lớn hơn vật (ảnh ảo)
+ Thấu kính phân kỳ: phần rìa dày hơn phần giữa, luôn cho ảnh ảo, cùng chiều với vật, nhỏ hơn vật.
Điện trở phụ thuộc vào 3 yếu tố: chất liệu làm dây, vật liệu làm dây và tiết diện dây.
Công thức: \(R=p\dfrac{l}{S}\)
Trong đó:
R: điện trở (\(\Omega\))
p: điện trở suất (\(\Omega\)m)
l: chiều dài (m)
S: tiết diện (m2)
Điện trở của dây dẫn phụ thuộc vào tiết diện, chiều dài dây và chất liệu làm dây.
Công thức: \(R=\rho\cdot\dfrac{l}{S}\),trong đó:
\(l\):chiều dài dây dẫn(m)
\(\rho\):điện trở suất \(\left(\Omega.m\right)\)
\(S\):tiết diện dây dẫn\(\left(m^2\right)\)
\(R\):điện trở dây dẫn\(\left(\Omega\right)\)
Công thức tính áp suất
\(p=\dfrac{F}{s}\)
Trong đó:
p là áp suất (Pa)
F là áp lực (N)
s là diện tích bị ép (m2)
Trả Lời : p= F/S
p= áp suất (N/m2)
F= áp lực (N)
S= Diện Tích bị ép (m2)