23. Before leaving the dinner table, _____________ your son _____________ ask for permission? (have to)
llage when you met him?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Giải thích: động từ khuyết thiếu “have to V” phải làm gì
Cụm từ ask for permission: hỏi xin phép
Dịch: Trong gia đình tôi, trẻ con phải xin phép trước khi rời bàn ăn.
Đáp án: D
Giải thích: động từ khuyết thiếu “have to V” phải làm gì
Cụm từ ask for permission: hỏi xin phép
Dịch: Trong gia đình tôi, trẻ con phải xin phép trước khi rời bàn ăn.
Đáp án D
Giải thích: động từ khuyết thiếu “have to V” phải làm gì
Cụm từ ask for permission: hỏi xin phép
Dịch: Trong gia đìn tôi, trẻ con phải xin phép trước khi rời bàn ăn
(Hoàn thành các câu với hình thức đúng của have to )
1.My mother says that I have to be home by 9 p.m.
2.We have to go now because our dad is waiting for us.
3.She has to wear that costume because it’s the family tradition.
4.In the past, men had to wear Ao Dai, but today they don't have to wear it.
5.Before leaving the dinner table, does your son have to ask for permission?
6. We don't have to go to school today because it was raining heavily.
Identify a mistake in each sencesce and correct it
1.In Australia , you mustn't to comment->comment on a peron's accent .
...................................................................................
2.In my family , children has->have to get permission before leaving the dinning table .
...................................................................................
3.When I came , the whole family is->was having dinner around a big dinning table .
......................................
Identify a mistake in each sencesce and correct it
1.In Australia , you mustn't to comment on a peron's accent .
-> mustn't
2.In my family , children has to get permission before leaving the dinning table .
-> have
3.When I came , the whole family is having dinner around a big dinning table .
-> was
1. carefully
2.flying
3.have lived
4.won
5.are singing
6.herds
7.played
8.working
9.to visit
10.make
11.helping
12.taking
13.ko bt
14.play
15.watch
16.socializing
17.surf (ko chắc)
18.have haven
19.take
20.get
21.are learning
22.have gone
23.Has your son have to
24.came
25.rained
26.spoke
27.did not have
mik nghĩ thế nha ko bt có đúng ko
23. Before leaving the dinner table, ______does_______ your son _______have to______ ask for permission? (have to)