Tìm danh từ, động từ trong các từ sau:
ong/ xanh/ đảo/ quanh/ một/ lượt/ thăm dò/ rồi/ nhanh nhẹn/ xông/ vào/ cửa/ tổ/ dùng/ răng/ và/ chân/ bới/ đất/. Những/ hạt/ đất/ vụn/ do/ dế/ đùn/ lên/ bị/ hất/ ra/ ngoài/. Ong/ ngoạm/ rứt/ lôi/ ra/ một/ túm/ lá/ tươi/.Thế/ là/ cửa/ đã/ mở.
danh từ là:ong, lá, hạt, đất, lá, cửa, tổ, răng, chân
động từ là; nhanh nhẹn, xông, vào, hất, đùn, ngoạm, rứt, lôi, ra, mở,thăm dò, bới
Danh từ: ong,đảo,răng ,chân ,đất,lá,cửa ,tổ,hạt
Đọng từ :thăm dò, nhanh nhẹn,xông,vào,bới,đùn,hất,ra,ngoạm,rứt,lôi,mở