K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

25 tháng 10 2018

1. different: khác nhau

2. used: được sử dụng

3. important: quan trọng

4. every: mỗi

5. large: lớn

6. available: sẵn có

7. popular: phổ biến

8. able: có thể làm được điều gì đó

9. basic: cơ bản

10. known: được biết đến

11. various: khác nhau, không giống nhau

12: difficult: khó khăn

13. several: vài

14. united: liên kết, hợp nhất

15. historical: tính lịch sử

16. hot: nóng

17. useful: hữu ích

18. mental: thuộc tinh thần

19. scared: sợ hãi

20. additional: thêm vào

21. emotional: thuộc cảm xúc

22. old: cũ

23. polial: chính trị

24. similar: tương tự

25. healthy: khỏe mạnh

26. financial: thuộc tài chính

27. medical: (thuộc) y học

28. traditional: (thuộc) truyền thống

29. federal: (thuộc) liên bang

30. entire: toàn bộ, hoàn toàn

31. strong: mạnh mẽ

32. actual: thực tế

33. dangerous: nguy hiểm

34. successful: thành công

35. electrical: (thuộc) điện

36. expensive: đắt

37. pregnant: mang thai

38. intelligent: thông minh

39. interesting: thú vị

40. poor: người nghèo

41. happy: hạnh phúc

42. responsible: chịu trách nhiệm

43. cute: dễ thương

44. helpful: hữu ích

45. recent: gần đây

46. willing: sẵn sàng

47. nice: đẹp

48. wonderful: tuyệt vời

49. impossible: không thể

50. serious: nghiêm trọng

25 tháng 10 2018

50 tính từ trong tiếng anh:

Tall: Cao

Short: Thấp

Big: To, béo

Fat: Mập, béo

Thin: Gầy, ốm

Clever: Thông minh

Intelligent: Thông minh

Stupid: Đần độn

Dull: Đần độn

Dexterous: Khéo léo

Clumsy: Vụng về

Hard-working: Chăm chỉ

Diligent: Chăm chỉ

Lazy: Lười biếng

Active: Tích cực

Potive: Tiêu cực

Good: Tốt

Bad: Xấu, tồi

Kind: Tử tế

Unmerciful: Nhẫn tâm

Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện

Nice: Tốt, xinh

Glad: Vui mừng, sung sướng

Bored: Buồn chán

Beautiful: Đẹp

Pretty: Xinh, đẹp

Ugly: Xấu xí

Graceful: Duyên dáng

Unlucky: Vô duyên

Cute: Dễ thương, xinh xắn

Bad-looking: Xấu

Love: Yêu thương

Hate: Ghét bỏ

Strong: Khoẻ mạnh

Weak: Ốm yếu

Full: No

Hungry: Đói

Thirsty: Khát

Naive: Ngây thơ

Alert: Cảnh giác

Keep awake: Tỉnh táo

Sleepy: Buồn ngủ

Joyful: Vui sướng

Angry, mad: Tức giận

Young: Trẻ

Old: Già

Healthy, well: Khoẻ mạnh

Sick: Ốm

Polite: Lịch sự

Impolite: Bất lịch sự

Có thể tham khảo thêm ở đây: www.studyphim.vn/tinh-tu-chi-tinh-cach-con-nguoi-trong-tieng-anh

23 tháng 1 2022

Program HOC24;

var i: byte;

t: longint;

begin

t:=1;

for i:=1 to 50 do t:=t*i;

write('Ket qua la: ',t);

readln

end.

23 tháng 1 2022

Tham khảo:

Program bai_tap;

Uses crt;

Var i:integer;

Begin

clrscr;

For i:=1 to 50 writeln(i);

readln;

End.

16 tháng 9 2021
Program baitap;
Uses crt;
Var S,i : integer;
BEGIN
clrscr;
S:= 0;
For i:=1 to 50 do
S:= S+i;
Writeln (' Vay tong cua cac so tu 1 den 50 la ', S);
Readln
END.
24 tháng 3 2023

readln thiếu dấu chấm phẩy

23 tháng 4 2023

program TinhTong;

var

      Tong, i: integer;

begin

      Tong := 0;

      for i := 1 to 50 do

      begin

            Tong := Tong + i;

      end;

      writeln('Tong tu 1 den 50 la: ', Tong);

      readln;

end.

6 tháng 1 2022

var
s,i: integer;
begin
s:=0;
for i:=20 to 50 do
begin
if i mod 2 = 0 then 
s:=s+i;
end;
write(s)
end.

#include <bits/stdc++.h>

using namespace std;

long long i,s;

int main()

{

s=1;

for (i=5; i<=50; i++) s=s*i;

cout<<s;

return 0;

}

24 tháng 1 2022

cảm ơn nhé

 

15 tháng 10 2022

- AABB x aabb 

f1: AaBb => 100%hoa đỏ ,thân cao 

 

Bài 1:

uses crt;

var i,s:integer;

begin

clrscr;

s:=0;

for i:=10 to 50 do

  if i mod 2=0 then s:=s+i;

writeln(s);

readln;

end.

Bài 2: 

uses crt;

var a,i,n:integer;

begin

clrscr;

write('Nhap n='); readln(n);

a:=0;

for i:=1 to n do

a:=a+i*(i+2);

writeln(a);

readln;

end.

17 tháng 3 2023

Program HOC24;

var i: byte;

t: integer;

begin

t:=0;

for i:=25 to 50 do if (i mod 5=0) and (i mod 2=1) then t:=t+i;

write('Tong la: ',t);

readln

end.