Tìm một số từ mượn của tiếng Anh, Pháp...trong các thuật ngữ khoa học và trong đời sống. ( tên món ăn, trò chơi, vải vóc, thuốc men... )
Tên món ăn : ......,........,..........
Trò chơi : .........,.........,............
Vải vóc :.......,.......,.........
Thuốc men: ..........,........,........
tên món ăn : roasted chicken , bread , beef , soup , srimp noodles , chicken noodle soup , .....
tên trò chơi : makeup games , olympic game , soccer , skip rope , play badmimton , ......
tên vải vóc : linen , silk cloth , silk , raw cloth , spandex , cheesecloth , ......
tên thuốc men :cough drops ,..............
còn lại tìm trên google dịch nhé chúc học tốt kb na