K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

26 tháng 9 2018

- 3 vd về từ đơn : hot , white , red .

- 3 vd với thì hiện tại hoàn thành :

+ I have washed my hand .

+ I haven't met him for two months .

+ I have learnt English since 2016 .

-10 động từ bất quy tắc chuyển sang quá khứ, phân từ 2

get - got - got

read - read - read

break - broke - broken

leave - left - left

put - put - put

eat - ate - eaten

write- wrote - written

make - made - made

meet - met - met

give- gave - given

26 tháng 9 2018

camr ơn bạn <3

21 tháng 2 2019

mai mik mới có

21 tháng 2 2019

https://ielts-share.com/360-dong-tu-bat-quy-tac-ban-day-du/

Cậu vào link này nhée

6 tháng 1 2018
 Động từ nguyên mẫuQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4bewas/werebeenthì, là, bị. ở
5bearborebornemang, chịu dựng
6becomebecamebecometrở nên
7befallbefellbefallenxảy đến
8beginbeganbegunbắt đầu
9beholdbeheldbeheldngắm nhìn
10bendbentbentbẻ cong
11besetbesetbesetbao quanh
12bespeakbespokebespokenchứng tỏ
13bidbidbidtrả giá
14bindboundboundbuộc, trói
15bleedbledbledchảy máu
16blowblewblownthổi
17breakbrokebrokenđập vỡ
18breedbredbrednuôi, dạy dỗ
19bringbroughtbroughtmang đến
20broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
21buildbuiltbuiltxây dựng
22burnburnt/burnedburnt/burnedđốt, cháy
23buyboughtboughtmua
24castcastcastném, tung
25catchcaughtcaughtbắt, chụp
26chidechid/ chidedchid/ chidden/ chidedmắng chửi
27choosechosechosenchọn, lựa
28cleaveclove/ cleft/ cleavedcloven/ cleft/ cleavedchẻ, tách hai
29cleaveclavecleaveddính chặt
30comecamecomeđến, đi đến
31costcostcostcó giá là
32crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
33cutcutcutcắt, chặt
34dealdealtdealtgiao thiệp
35digdugdugdào
36divedove/ diveddivedlặn; lao xuống
37drawdrewdrawnvẽ; kéo
38dreamdreamt/ dreameddreamt/ dreamedmơ thấy
39drinkdrankdrunkuống
40drivedrovedrivenlái xe
41dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
42eatateeatenăn
43fallfellfallenngã; rơi
44feedfedfedcho ăn; ăn; nuôi;
45feelfeltfeltcảm thấy
46fightfoughtfoughtchiến đấu
47findfoundfoundtìm thấy; thấy
48fleefledfledchạy trốn
49flingflungflungtung; quang
50flyflewflownbay
51forbearforboreforbornenhịn
52forbidforbade/ forbadforbiddencấm đoán; cấm
53forecastforecast/ forecastedforecast/ forecastedtiên đoán
54foreseeforesawforseenthấy trước
55foretellforetoldforetoldđoán trước
56forgetforgotforgottenquên
57forgiveforgaveforgiventha thứ
58forsakeforsookforsakenruồng bỏ
59freezefrozefrozen(làm) đông lại
60getgotgot/ gottencó được
61gildgilt/ gildedgilt/ gildedmạ vàng
62girdgirt/ girdedgirt/ girdedđeo vào
63givegavegivencho
64gowentgoneđi
65grindgroundgroundnghiền; xay
66growgrewgrownmọc; trồng
67hanghunghungmóc lên; treo lên
68hearheardheardnghe
69heavehove/ heavedhove/ heavedtrục lên
70hidehidhiddengiấu; trốn; nấp
71hithithitđụng
72hurthurthurtlàm đau
73inlayinlaidinlaidcẩn; khảm
74inputinputinputđưa vào (máy điện toán)
75insetinsetinsetdát; ghép
76keepkeptkeptgiữ
77kneelknelt/ kneeledknelt/ kneeledquỳ
78knitknit/ knittedknit/ knittedđan
79knowknewknownbiết; quen biết
80laylaidlaidđặt; để
81leadledleddẫn dắt; lãnh đạo
82leapleaptleaptnhảy; nhảy qua
83learnlearnt/ learnedlearnt/ learnedhọc; được biết
84leaveleftleftra đi; để lại
85lendlentlentcho mượn (vay)
86letletletcho phép; để cho
87lielaylainnằm
88lightlit/ lightedlit/ lightedthắp sáng
89loselostlostlàm mất; mất
90makemademadechế tạo; sản xuất
91meanmeantmeantcó nghĩa là
92meetmetmetgặp mặt
93mislaymislaidmislaidđể lạc mất
94misreadmisreadmisreadđọc sai
95misspellmisspeltmisspeltviết sai chính tả
96mistakemistookmistakenphạm lỗi, lầm lẫn
97misunderstandmisunderstoodmisunderstoodhiểu lầm
98mowmowedmown/ mowedcắt cỏ
99outbidoutbidoutbidtrả hơn giá
100outdooutdidoutdonelàm giỏi hơn
101outgrowoutgrewoutgrownlớn nhanh hơn
102outputoutputoutputcho ra (dữ kiện)
103outrunoutranoutrunchạy nhanh hơn; vượt quá
104outselloutsoldoutsoldbán nhanh hơn
105overcomeovercameovercomekhắc phục
106overeatoverateovereatenăn quá nhiều
107overflyoverflewoverflownbay qua
108overhangoverhungoverhungnhô lên trên, treo lơ lửng
109overhearoverheardoverheardnghe trộm
110overlayoverlaidoverlaidphủ lên
111overpayoverpaidoverpaidtrả quá tiền
112overrunoverranoverruntràn ngập
113overseeoversawoverseentrông nom
114overshootovershotovershotđi quá đích
115oversleepoversleptoversleptngủ quên
116overtakeovertookovertakenđuổi bắt kịp
117overthrowoverthrewoverthrownlật đổ
118paypaidpaidtrả (tiền)
119proveprovedproven/provedchứng minh(tỏ)
120putputputđặt; để
121readreadreadđọc
122rebuildrebuiltrebuiltxây dựng lại
123redoredidredonelàm lại
124remakeremaderemadelàm lại; chế tạo lại
125rendrentrenttoạc ra; xé
126repayrepaidrepaidhoàn tiền lại
127resellretoldretoldbán lại
128retakeretookretakenchiếm lại; tái chiếm
129rewriterewroterewrittenviết lại
130ridridridgiải thoát
131rideroderiddencưỡi
132ringrangrungrung chuông
133riseroserisenđứng dậy; mọc
134runranrunchạy
135sawsawedsawncưa
136saysaidsaidnói
137seesawseennhìn thấy
138seeksoughtsoughttìm kiếm
139sellsoldsoldbán
140sendsentsentgửi
141sewsewedsewn/sewedmay
142shakeshookshakenlay; lắc
143shearshearedshornxén lông cừu
144shedshedshedrơi; rụng
145shineshoneshonechiếu sáng
146shootshotshotbắn
147showshowedshown/ showedcho xem
148shrinkshrankshrunkco rút
149shutshutshutđóng lại
150singsangsungca hát
151sinksanksunkchìm; lặn
152sitsatsatngồi
153slayslewslainsát hại; giết hại
154sleepsleptsleptngủ
155slideslidslidtrượt; lướt
156slingslungslungném mạnh
157slinkslunkslunklẻn đi
158smellsmeltsmeltngửi
159smitesmotesmittenđập mạnh
160sowsowedsown/ sewedgieo; rải
161speakspokespokennói
162speedsped/ speededsped/ speededchạy vụt
163spellspelt/ spelledspelt/ spelledđánh vần
164spendspentspenttiêu sài
165spillspilt/ spilledspilt/ spilledtràn đổ ra
166spinspun/ spanspunquay sợi
167spitspatspatkhạc nhổ
168spoilspoilt/ spoiledspoilt/ spoiledlàm hỏng
169spreadspreadspreadlan truyền
170springsprangsprungnhảy
171standstoodstoodđứng
172stavestove/ stavedstove/ stavedđâm thủng
173stealstolestolenđánh cắp
174skstuckstuckghim vào; đính
175stingstungstungchâm ; chích; đốt
176stinkstunk/ stankstunkbốc muìi hôi
177strewstrewedstrewn/ strewedrắc , rải
178stridestrodestriddenbước sải
179strikestruckstruckđánh đập
180stringstrungstrunggắn dây vào
181strivestrovestrivencố sức
182swearsworesworntuyên thệ
183sweepsweptsweptquét
184swellswelledswollen/ swelledphồng ; sưng
185swimswamswumbơi; lội
186swingswungswungđong đưa
187taketooktakencầm ; lấy
188teachtaughttaughtdạy ; giảng dạy
189teartoretornxé; rách
190telltoldtoldkể ; bảo
191thinkthoughtthoughtsuy nghĩ
192throwthrewthrownném ; liệng
193thrustthrustthrustthọc ;nhấn
194treadtrodtrodden/ trodgiẫm ; đạp
195unbendunbentunbentlàm thẳng lại
196undercutundercutundercutra giá rẻ hơn
197undergounderwentundergonekinh qua
198underlieunderlayunderlainnằm dưới
199underpayundercutundercuttrả lương thấp
200undersellundersoldundersoldbán rẻ hơn
201understandunderstoodunderstoodhiểu
202undertakeundertookundertakenđảm nhận
203underwriteunderwroteunderwrittenbảo hiểm
204undoundidundonetháo ra
205unfreezeunfrozeunfrozenlàm tan đông
206unwindunwoundunwoundtháo ra
207upholdupheldupheldủng hộ
208upsetupsetupsetđánh đổ; lật đổ
209wakewoke/ wakedwoken/ wakedthức giấc
210waylaywaylaidwaylaidmai phục
211wearworewornmặc
212weavewove/ weavedwoven/ weaveddệt
213wedwed/ weddedwed/ weddedkết hôn
214weepweptweptkhóc
215wetwet / wettedwet / wettedlàm ướt
216winwonwonthắng ; chiến thắng
217windwoundwoundquấn
218withdrawwithdrewwithdrawnrút lui
219withholdwithheldwithheldtừ khước
220withstandwithstoodwithstoodcầm cự
221workwrought / workedwrought / workedrèn (sắt)
222wringwrungwrungvặn ; siết chặt
223writewrotewrittenviết
6 tháng 1 2018

có 360 từ nhé

8 tháng 8 2023

Khẳng định:

1.     I visited a new art exhibition last weekend.

2.     She completed her assignment before the deadline.

3.     They attended the concert and had a great time.

4.     We explored the ancient ruins during our vacation.

5.     He read a fascinating book about space exploration.

6.     The team won the championship last year.

7.     I cooked a delicious dinner for my family yesterday.

8.     She studied diligently for her final exams.

9.     They traveled to Paris and enjoyed the Eiffel Tower view.

10.     We organized a successful charity event in our community.

Phủ định:

1.     I didn't visit the museum as I had planned.

2.     She didn't finish reading the novel due to lack of time.

3.     They didn't participate in the volunteer project due to scheduling conflicts.

4.     We didn't get to see the sunrise during our camping trip.

5.     He didn't learn to play the piano despite his initial enthusiasm.

6.     The team didn't qualify for the playoffs this season.

7.     I didn't have time to bake cookies for the bake sale.

8.     She didn't practice speaking French regularly.

9.     They didn't have a chance to visit the famous art gallery.

10.   We didn't manage to fix the broken car before the road trip.

 

12 tháng 7 2021

loved

killed

played

stayed

lived

danced

kissed

helped

laughed

Washed

Looked

Sniffed

Watched

Danced

Called

Cleaned

Offered

Damaged

Used

Rubbed

26 tháng 8 2021

1.I had to go to school last week.

2.He took a toy yesterday.

3.I did my homework yesterday.

4.She went to the market last month.

5.Son read a book yesterday.

6.He understood yesterday's lesson.

7.I bought an apple yesterday.

8.Hieu thought it is easy to do last month.

9.My teacher taught me a lot of lesson last year.

10.I learned/learnt Englist 2 years ago.

11.She felt tired yesterday

12.We heard a lot of noise here last month.

Mình chỉ làm 1 nửa tham khảo thôi nhé!

12 tháng 7 2021

played enjoyed liked denied loved cooked travelled died lived started watched turned washed want attached kicked kissed stopped stayed cried

12 tháng 7 2021

play - played
watched -  watched

agree - agreed

 like - liked

love - loved

carry - carried

study - studied

stop - stopped

 permit - permitted

visit - visited
edit - edited
end - ended

watch - watched
finish- finished
talk – talked

walk – walked

use – used

work – worked

cry – cried

listen – listened

29 tháng 9 2017

1) 

Bộ phận cơ thểTừ chuyển nghĩa
taytay ghế, tay vịn, ...
chânchân ghế, chân bàn, chân mây, chân trời
mặtmặt bàn, mặt sân,...

2)

a) một nắm cơm \(\rightarrow\)Nắm cơm đi !

b) Bó củi đi \(\rightarrow\)một bó củi

3* ) Mình là người Bắc Bộ .

30 tháng 1 2018

go - went                                                                eat - ate

stand - stood                                                          break - broke

told - tell                                                                  

read - read                                                             write - wrote

drink - drank                                                                 see -sow

30 tháng 1 2018

Abode , admitted , arose , awoke . Babied , backbit , backslid , banned , was , broe , beat , beautified , became , ...