XẮP XẾP CÁC TỪ SAU VÀ CHO BIẾT NGHĨA:
1:cetrae
2:evil
3:klco
4:ytucrno
5:tasf
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
to,lớn:đại dương,đại chiến,đại lộ,đại tài
thay,thay thế:đại từ,đại diện
đời,thế hệ:cổ đại,tứ đại đồng đường
thời kì,thời:hiện đại,cận đại,đại biểu
tính từ miêu tả âm thanh: khe khẽ, ồn ã, rì rào
tình từ miêu tả màu sắc: trắng phau, vàng hoe, xanh biếc
survey:Khảo sát
energetic:năng lượng
mainly:chủ yếu
rehearing:Tái thẩm
pasw:swap
intumyomc:Community
ohagritoiazn:organization
Hãy viết nghĩa của các từ sau:
survey: khảo sát
energetic: tràn đầy năng lượng
mainly: chủ yếu
rehearing: luyện tập
sắp xếp
swap
community
organization
mik bt mỗi từ số 5: fast
hiihi!! mọng sẽ có người làm giúp bạn đầy đủ
1:create
2;live
3:lock
4:country
5:fast