Cho biết gốc axit và tính hóa trị của gốc axit trong các axit sau: H2S, HNO3, H2SiO3, H3PO4, HClO4, HMnO4, CH3COOH.
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Những câu hỏi liên quan
NS
6 tháng 8 2019
SiO3: silicat, hóa trị II MnO4: pemanganat, I CrO4: cromat, II
ClO: hipoclorit, I ClO2: clorit, I ClO3: clorat, I ClO4: peclorat, I
CH3COOH: axit oxalic
C2H5COOH: axit propionic
23 tháng 9 2018
Axit | Gốc axit | Hóa trị |
---|---|---|
H 2 S | S | II |
H N O 3 | N O 3 | I |
H 2 S O 4 | S O 4 | II |
H 2 S i O 4 | S i O 3 | II |
H 3 P O 4 | P O 4 | III |
6 tháng 4 2022
CTHH | Gốc axit | Phân tử khối | Tên gốc axit |
H2CO3 | =CO3 | 62 | Cacbonat |
H2SO4 | =SO4 | 98 | Sunfat |
H2SO3 | =SO3 | 82 | Sunfit |
H3PO4 | \(\equiv\)PO4 | 98 | Photphat |
H2SiO3 | =SiO3 | 78 | Silicic |
HNO2 | -NO2 | 47 | Nitrơ |
H3PO3 | \(\equiv\)PO3 | 82 | Photphit |
HAlO2 | -AlO2 | 60 | Aluminic |
CH3COOH | -CH3COO | 60 | Axetat |
20 tháng 4 2020
HCl: Axit clohidric
HBr: Axit bromhidric
HNO3: Axit nitric
H2SO4: Axit sunfuric
H2CO3: Axit cacbonic
H2SO3: Axit sunfurơ
H3PO4: Axit photphoric
HClO: Axit hipoclorơ
CH3COOH: Axit axeti
Axit bền: HNO3, H3PO4, H2SO4, HCl
Axit không bền: HBr,H2CO3, H2SO3, HClO, CH3COOH
10 tháng 4 2022
a)
Axit | Oxit axit tương ứng |
H3PO4 | P2O5 (Điphotpho pentaoxit) |
H2SO4 | SO3 (Lưu huỳnh trioxit) |
H2SO3 | SO2 (Lưu huỳnh đioxit) |
HNO3 | N2O5 (Đinitơ pentaoxit) |
b)
CTHH muối tạo bởi gốc axit trên với na | Tên gọi |
Na3PO4 | Natri photphat |
Na2SO4 | Natri sunfat |
Na2SO3 | Natri sunfit |
NaNO3 | Natri nitrat |
10 tháng 4 2022
a)
Axit | Oxit axit tương ứng |
H3PO4 | P2O5 |
H2SO4 | SO3 |
H2SO3 | SO2 |
HNO3 | N2O5 |
b)
CTHH muối tạo bởi gốc axit trên với na | Tên gọi |
Na3PO4 | Natri photphat |
Na2SO4 | Natri sunfat |
Na2SO3 | Natri sunfit |
NaNO3 | Natri nitrat |
NH
1
Theo thứ tự như đề bài: S (II), NO3 (I), SiO3 (II), PO4 (III), ClO4 (I), MnO4 (I), CH3COO (I)
Gốc axit và hóa trị của chúng lần lượt là :
-S : hóa trị 2
- NO3 : hóa trị 1
- SiO3: hóa trị 2
- PO4: hóa trị 3
- ClO4: hóa trị 1
- MnO4: hóa trị 1
- COOH : hóa trị 1