sắp xếp lại thành câu hoàn chỉnh và dịch sang tiếng việt :
1) haven't seen / last sunday / I / I arrived / lan / since
2) went / she / but now / to japan / she comback / has
3) I haven't / I saw / last week / but / him / Tim / today /seen
4) they / since / haven't watched / were / they / Vietnamese films / in Eangland
5) the last / her / was / time / I / phoned / ago / 2weeks
6) last / met / It's / 5 years / since / I / him
sắp xếp lại thành câu hoàn chỉnh và dịch sang tiếng việt :
1) haven't seen / last sunday / I / I arrived / lan / since
=>I haven't seen lan since I arrived last sunday
Tôi đã không nhìn thấy lan kể từ khi tôi đến vsò ngày chủ nhật trước
2) went / she / but now / to japan / she comback /
=>she went to japan but now she has comeback
cô ấy đã đi đến Nhật Bản nhưng bây giờ cô đã trở lại
3) I haven't / I saw / last week / but / him / Tim / today /seen
=>I saw Tim last week but today I haven't seen him
Tôi thấy Tim tuần trước nhưng hôm nay tôi đã không nhìn thấy anh ta
4) they / since / haven't watched / were / they / Vietnamese films / in Eangland
=>they haven't watched Vietnamese films since they were in Eangland
họ đã không xem phim Việt Nam kể từ khi họ ở Anh
5) the last / her / was / time / I / phoned / ago / 2weeks
=>the last time I phoned her was 2weeks ago
lần cuối tôi gọi điện cho cô ấy cách đây 2 tuần
6) last / met / It's / 5 years / since / I / him
=>It's 5 years since I last met him
Đã 5 năm kể từ lần cuối gặp anh
Làm r phải dịch Nguyễn Công Tỉnh