Trọng âm khác loại :
A alone B friendly C hungry D boring
A agree B escape C promise D revise
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 A generous B reserve C festival D message
2 A escape B equipment C excited D emigrate
3 A appear B annoy C agree D after
4 A hoped B raised C died D appeared
5 A graze B magical C grandmother D rag
6 A match B catch C watch D math
7 A rug B cushion C cupboard D rule
8 A knife B wife C nice D children
9 A happy B try C candy D electricity
10 A character B architect C chair D chemical
II. Choose the word that has a different stress pattern from the others.
( Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác so với những từ còn lại )
1. A. traffic B. agree C. noisy D. student
2. A. listen B. visit C. borrow D. obey
3. A. enjoy B. agree C. attend D. student
4. A. listen B. visit C. enjoy D. open
5. A. traffic B. prefer C. noisy D. student
1: a. healthy b.remain c. alone d. accept
2: a. explain b. obtain c. promise d. suspect
3: a. confide b. agree c. maintain d. carving
4: a. precede b. suppose c. decide d. finish
1: a. healthy b.remain c. alone d. accept
2: a. explain b. obtain c. promise d. suspect
3: a. confide b. agree c. maintain d. carving
4: a. precede b. suppose c. decide d. finish
chọn trọng âm khác loại 1 A populous B determine C forbidden D delicious 2 A metropolitan B fascinatingly C multicultural D recreational 3 A skycraper B convenience C resident D vehicle 4 A affordable B environment C vareity D indicator 5 A handicraft B lacquerware C artisan D pottery đề sai? 6 A historical B embroidery C authority D architecture
Trọng âm khác loại :
A alone B friendly C hungry D boring
A agree B escape C promise D revise
Trọng âm khác loại :
A alone B friendly C hungry D boring
A agree B escape C promise D revise