Chọn từ có phần gạch chân dưới phát âm khác với các từ khác trong nhóm
1. A.activity B.Geography C.noisy D.try (gạch chân là y)
2. A. exereises B. marbles C.games D.has (gạch chân là s)
3. A.light B.ring C.price D. science (gạch chân từ i)
4. A.people B.teach C.please D.pleasure (gạch chân từ ea chỉ có từ people là eo)
5. A.things B.maps C.events D.reports (gạch chân từ s)
Giúp mình với
Chọn từ có phần gạch chân dưới phát âm khác với các từ khác trong nhóm
1. A.activity B.Geography C.noisy D.try (gạch chân là y)
2. A. exereises B. marbles C.games D.has (gạch chân là s)
3. A.light B.ring C.price D. science (gạch chân từ i)
4. A.people B.teach C.please D.pleasure (gạch chân từ ea chỉ có từ people là eo)
5. A.things B.maps C.events D.reports (gạch chân từ s)
Chọn từ có phần gạch chân dưới phát âm khác với các từ khác trong nhóm
1. A.activity B.Geography C.noisy D.try (gạch chân là y)
2. A. exereises B. marbles C.games D.has (gạch chân là s)
3. A.light B.ring C.price D. science (gạch chân từ i)
4. A.people B.teach C.please D.pleasure (gạch chân từ ea chỉ có từ people là eo)
5. A.things B.maps C.events D.reports (gạch chân từ s)