Hãy nếu các nhóm từ KHÔNG Ở DẠNG V-ING
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Những câu hỏi liên quan
S
19 tháng 4 2023
1 to play
2 to go
3 to have
4 playing/to play
5 arranging
6 to do
7 arguing
8 disagreeing
9 to cancel
10 to be
11 to meet
12 playing
19 tháng 4 2023
1. To play
2. To go
3. To have
4. Playing
5. Arranging
6. To do
7. Arguing
8. Disagreeing
9. To cancel
10. To be
11. To meet
12. Playing
LQ
1
19 tháng 5 2018
Thêm –ing | Going, playing, studying, watching, laying, reading, looking, listening, enjoying, doing, collecting, singing, buying. |
Bỏ –e thêm –ing | Having, riding, dancing, taking, writing, believing. |
Chuyển –ie thành -ying | Dying, lying. |
Gấp đôi phụ âm | Cutting, beginning, swimming, clapping, skipping, running, sitting. |
1. like /laik/: thích
2. Love /lʌv/: yêu
3, hate /heɪt/: ghét
4. want /wɒnt/: muốn
5. need /niːd/: cần
6. prefer /prɪˈfɜː r /: thích hơn
7. know /nəʊ/: hiểu biết
8. realize /ˈrɪə.laɪz/ : nhận ra
9. suppose /səˈpəʊz/: giả sử
10. doubt /daʊt/: nghi ngờ
11. understand /ˌʌn.dəˈstænd/ : hiểu biết
12. believe /bɪˈliːv/: tin tưởng
13. remember /rɪˈmem.bə r /: nhớ
14. belong /bɪˈlɒŋ/: thuộc về
15. contain /kənˈteɪn/: chứa đựng
16. imagine /ɪˈmædʒ.ɪn/ : tưởng tượng
17. own /əʊn/: có, là chủ của
18. recognize /ˈrek.əg.naɪz/ công nhận
19. seem /siːm/ : có vẻ
20. appear /əˈpɪə r /: xuất hiện, ra mắt
21. hear /hɪə r /: nghe
22. see /siː/: xem, trông thấy
23. smell /smel/: có mùi, tỏa mùi
24. taste /teɪst/: nếm
25. agree /əˈgriː/: đồng ý, tán thành
26. deny /dɪˈnaɪ/ : từ chối
27. promise /ˈprɒm.ɪs/: hứa
28. depend /dɪˈpend/: phụ thuộc
29. include /ɪnˈkluːd/: bao gồm
30. fit /fɪt/ : phù hợp
31. concern /kənˈsɜːn/: liên quan
32. involve /ɪnˈvɒlv/ : bao gồm
33. possess /pəˈzes/: có, chiếm hữu
34. deserve /dɪˈzɜːv/: xứng đáng
35. lack /læk/: không có, thiếu
36. dislike /dɪˈslaɪk/: không ưa, ghét
khá nhiều đấy bạn