Hoàn tất các câu sau với các động từ cho sẵn trong khung
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. I get up at 6.15 every morning.
(Tôi thức dậy lúc 6 giờ 15 mỗi buổi sáng.)
2. I have breakfast at 7.00.
(Tôi ăn sáng lúc 7.00.)
3. After breakfast, I always brush my teeth and wash my face.
(Sau khi ăn sáng, tôi luôn đánh răng và rửa mặt.)
4. My sister and I go to school by bus.
(Tôi và chị gái đi học bằng xe buýt.)
5. After school I chat with my friends - we sometimes talk for hours!
(Sau giờ học, tôi trò chuyện với bạn bè - đôi khi chúng tôi nói chuyện hàng giờ!)
6. I always help my parents with the housework.
(Tôi luôn giúp đỡ bố mẹ làm việc nhà.)
7. In my bedroom, I study at my desk with all my school books.
(Trong phòng ngủ của mình, tôi học ở bàn học với tất cả các sách vở.)
8. Before bed, I usually relax on the sofa and I sometimes watch TV.
(Trước khi đi ngủ, tôi thường thư giãn trên ghế sô-pha và đôi khi tôi xem TV.)
Đáp án: If she studied harder, she would pass her final exam.
(1) - động năng
(2) – nhiệt năng
(3) – năng lượng ánh sáng
(4) – điện năng
(5) – động năng
(6) – thế năng
a/ (1) – thế năng
(2) – thế năng
(3) – động năng
b/ (4) – động năng
(5) – thế năng
(6) – nhiệt năng
(7) – năng lượng âm
c/ (8) – chuyển hóa
(9) – bảo toàn
(10) – tự mất đi