1. Khoanh vào các từ phát âm khác loại
1a/boxing b/cycling c/swimming d/ telling
2a/chess b/game c/karate d/aeborics
3a/during b/running c/fishing d/skiing
2. Nối các từ ở cột A với các từ ở cột B
A B
DO A FOOTBALL GAME
GO BOXING
WATCH NOODLE
PLAY TABEL TENNIS
PLAY SKIING
EAT
1. Khoanh vào các từ khác loại
1a/boxing b/cycling c/swimming d/ telling
2a/chess b/game c/karate d/aeborics
3a/during b/running c/fishing d/skiing
2. Nối các từ ở cột A với các từ ở cột B
Watch a football game
Go boxing
Play table tennis
Play Skiing
Eat noodle
Nhầm nhé
A
DO A FOOTBALL GAME
GO BOXING
WATCH NOODLE
PLAY TABEL TENNIS
EAT PLAY SKIING