Sắp xếp các từ sau thành từ có nghĩa:
1.ioscaerb
2.ontbdainm
3.tofne
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.aerobics
2.badminton
3.always
4.sometimes
5.weekend
6.picnic
7.kite
8.camp
9.never
10.often
1. aerobics
2. badminton
3. always
4. sometimes
5. weekend
6. picnic
7. kite
8. camp
9. never
10. often
thehal = health (sức khỏe)
mumine = immune (sức đề kháng; phải hong ta :> )
tainbydo = antibody (kháng thể)
sitanced = distance (khoảng cách)
taineg = antigen (kháng nguyên)
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
Oindyra => Dictionary
Dịch : Từ điển
Đặt câu hỏi:
Question: Do they sometimes have a picnic?
Anwer: Yes, they sometimes have a picnic
ừ, mik đánh nhanh nên viết nhầm bạn 阮芳邵族