Pronunciation.
Câu1:A.maneuver. B.integral. C.against. D.aquatic (gạch chân chữ a.)
Cau2:A.synchronized. B.psychology. C:carry. C.activity.(gạch chân chữ y)
Ca3:A.exercise. B.diving. C.physics. D.variety.(gạch chân chữ i)
Cau4: A.swimming. B.throwing. C.water. D.switch.(gạch chân chữ w)
Cau5:A.improve. B.lose . C.oppose. D.movement.(gạch chân chữ o)
Cau6:A.scholarship. B.chaos. C.cherish. D.chorus(gạch chân chữ ch)
Cau7:A.sign. B.minor. C.rival. D.trivial.(gạch chân chữ i)
Cau8:A.message. B.privilege. C.college. D.collage.(gạch chân chữ age)
Cau9:A.beard. B.rehearse. C.hearsay. D.endearment.(gạch chân chữ ea)
Cau10:A.dynamic. B.typical. C.cynicism. D.hypocrite.(gạch chân chữ y)
in đậm chữ đc gạch chân đi